Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hradec Kralove vs Slovacko hôm nay 13-04-2024

Giải VĐQG Séc - Th 7, 13/4

Kết thúc

Hradec Kralove

Hradec Kralove

1 : 0

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 13/04/2024
Vòng 28 - VĐQG Séc
Vsesportovni Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ladislav Krejci42
  • Ondrej Sasinka (Thay: Lukas Cmelik)70
  • Stepan Harazim (Kiến tạo: Ladislav Krejci)77
  • Petr Julis (Thay: Vaclav Pilar)82
  • Daniel Horak (Thay: Ladislav Krejci)90
  • Ondrej Sasinka90+1'
  • Petr Julis90+2'
  • Adam Zadrazil90+4'
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Petr Reinberk)46
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Peter Reinberk)46
  • Pavel Juroska (Thay: Seung-Bin Kim)58
  • Jan Kalabiska (Thay: Daniel Holzer)78
  • Milan Petrzela (Thay: Patrik Blahut)82
  • Marko Kvasina (Thay: Michal Travnik)82
  • Milan Petrzela90

Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Slovacko

số liệu thống kê
Hradec Kralove
Hradec Kralove
Slovacko
Slovacko
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Slovacko

Hradec Kralove (3-4-2-1): Adam Zadrazil (12), Jakub Klima (14), Petr Kodes (22), Karel Spacil (13), Stepan Harazim (21), Ladislav Krejci I (7), Jakub Kucera (28), Samuel Dancak (11), Lukas Cmelik (9), Vaclav Pilar (6), Daniel Vasulin (15)

Slovacko (4-2-3-1): Tomas Frystak (30), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Tomas Brecka (5), Patrik Blahut (15), Vlastimil Danicek (28), Marek Havlik (20), Seung-Bin Kim (18), Michal Travnik (10), Daniel Holzer (7), Filip Vecheta (9)

Hradec Kralove
Hradec Kralove
3-4-2-1
12
Adam Zadrazil
14
Jakub Klima
22
Petr Kodes
13
Karel Spacil
21
Stepan Harazim
7
Ladislav Krejci I
28
Jakub Kucera
11
Samuel Dancak
9
Lukas Cmelik
6
Vaclav Pilar
15
Daniel Vasulin
9
Filip Vecheta
7
Daniel Holzer
10
Michal Travnik
18
Seung-Bin Kim
20
Marek Havlik
28
Vlastimil Danicek
15
Patrik Blahut
5
Tomas Brecka
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
30
Tomas Frystak
Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
Thay người
70’
Lukas Cmelik
Ondrej Sasinka
46’
Peter Reinberk
Vlasiy Sinyavskiy
82’
Vaclav Pilar
Petr Julis
58’
Seung-Bin Kim
Pavel Juroska
90’
Ladislav Krejci
Daniel Horak
78’
Daniel Holzer
Jan Kalabiska
82’
Michal Travnik
Marko Kvasina
82’
Patrik Blahut
Milan Petrzela
Cầu thủ dự bị
Patrik Vizek
Vlasiy Sinyavskiy
Matej Koubek
Marko Kvasina
Ondrej Sasinka
Pavel Juroska
Daniel Horak
Jan Kalabiska
Frantisek Cech
Ondrej Mihalik
Martin Hlavac
Michal Kohut
Petr Julis
Milan Petrzela
Daniel Hais
Alexandr Urban
Petr Pudhorocky
Jan Vychodil
Milan Knobloch

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
15/08 - 2021
11/12 - 2021
Cúp quốc gia Séc
25/03 - 2022
VĐQG Séc
07/08 - 2022
13/11 - 2022
04/11 - 2023
13/04 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Hradec Kralove

VĐQG Séc
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
21/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
21/09 - 2024
31/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X