- Ladislav Krejci42
- Ondrej Sasinka (Thay: Lukas Cmelik)70
- Stepan Harazim (Kiến tạo: Ladislav Krejci)77
- Petr Julis (Thay: Vaclav Pilar)82
- Daniel Horak (Thay: Ladislav Krejci)90
- Ondrej Sasinka90+1'
- Petr Julis90+2'
- Adam Zadrazil90+4'
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Petr Reinberk)46
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Peter Reinberk)46
- Pavel Juroska (Thay: Seung-Bin Kim)58
- Jan Kalabiska (Thay: Daniel Holzer)78
- Milan Petrzela (Thay: Patrik Blahut)82
- Marko Kvasina (Thay: Michal Travnik)82
- Milan Petrzela90
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Slovacko
số liệu thống kê
Hradec Kralove
Slovacko
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Slovacko
Hradec Kralove (3-4-2-1): Adam Zadrazil (12), Jakub Klima (14), Petr Kodes (22), Karel Spacil (13), Stepan Harazim (21), Ladislav Krejci I (7), Jakub Kucera (28), Samuel Dancak (11), Lukas Cmelik (9), Vaclav Pilar (6), Daniel Vasulin (15)
Slovacko (4-2-3-1): Tomas Frystak (30), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Tomas Brecka (5), Patrik Blahut (15), Vlastimil Danicek (28), Marek Havlik (20), Seung-Bin Kim (18), Michal Travnik (10), Daniel Holzer (7), Filip Vecheta (9)
Hradec Kralove
3-4-2-1
12
Adam Zadrazil
14
Jakub Klima
22
Petr Kodes
13
Karel Spacil
21
Stepan Harazim
7
Ladislav Krejci I
28
Jakub Kucera
11
Samuel Dancak
9
Lukas Cmelik
6
Vaclav Pilar
15
Daniel Vasulin
9
Filip Vecheta
7
Daniel Holzer
10
Michal Travnik
18
Seung-Bin Kim
20
Marek Havlik
28
Vlastimil Danicek
15
Patrik Blahut
5
Tomas Brecka
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
30
Tomas Frystak
Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Lukas Cmelik Ondrej Sasinka | 46’ | Peter Reinberk Vlasiy Sinyavskiy |
82’ | Vaclav Pilar Petr Julis | 58’ | Seung-Bin Kim Pavel Juroska |
90’ | Ladislav Krejci Daniel Horak | 78’ | Daniel Holzer Jan Kalabiska |
82’ | Michal Travnik Marko Kvasina | ||
82’ | Patrik Blahut Milan Petrzela |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Vizek | Vlasiy Sinyavskiy | ||
Matej Koubek | Marko Kvasina | ||
Ondrej Sasinka | Pavel Juroska | ||
Daniel Horak | Jan Kalabiska | ||
Frantisek Cech | Ondrej Mihalik | ||
Martin Hlavac | Michal Kohut | ||
Petr Julis | Milan Petrzela | ||
Daniel Hais | Alexandr Urban | ||
Petr Pudhorocky | Jan Vychodil | ||
Milan Knobloch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại