- Matej Rynes (Kiến tạo: Filip Kubala)27
- Vojtech Smrz43
- Filip Novotny (Thay: Stepan Harazim)74
- Pavel Dvorak (Thay: Jakub Kucera)81
- Petr Rybicka (Thay: Matej Koubek)81
- Michal Kohut (Thay: Milan Petrzela)23
- Filip Vecheta (Thay: Michal Kohut)40
- Ondrej Mihalik45+3'
- Vlastimil Danicek (Thay: Michal Travnik)46
- Marek Havlik (Kiến tạo: Ondrej Mihalik)52
- Jan Kalabiska54
- Filip Vecheta58
- (Pen) Ondrej Mihalik69
- Michal Tomic73
- Tomas Brecka (Thay: Ondrej Sasinka)90
- Peter Reinberk (Thay: Ondrej Mihalik)90
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Slovacko
số liệu thống kê
Hradec Kralove
Slovacko
58 Kiểm soát bóng 42
18 Phạm lỗi 24
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Slovacko
Hradec Kralove (3-4-2-1): Michal Reichl (12), Jakub Klima (14), Filip Cihak (5), Frantisek Cech (25), Adam Gabriel (13), Stepan Harazim (21), Jakub Kucera (3), Vojtech Smrz (2), Filip Kubala (9), Matej Rynes (24), Matej Koubek (29)
Slovacko (3-4-3): Filip Nguyen (1), Michal Kadlec (3), Stanislav Hofmann (6), Patrik Simko (4), Michal Tomic (27), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Jan Kalabiska (19), Milan Petrzela (11), Ondrej Sasinka (21), Ondrej Mihalik (17)
Hradec Kralove
3-4-2-1
12
Michal Reichl
14
Jakub Klima
5
Filip Cihak
25
Frantisek Cech
13
Adam Gabriel
21
Stepan Harazim
3
Jakub Kucera
2
Vojtech Smrz
9
Filip Kubala
24
Matej Rynes
29
Matej Koubek
17
Ondrej Mihalik
21
Ondrej Sasinka
11
Milan Petrzela
19
Jan Kalabiska
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
27
Michal Tomic
4
Patrik Simko
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
1
Filip Nguyen
Slovacko
3-4-3
Thay người | |||
74’ | Stepan Harazim Filip Novotny | 23’ | Filip Vecheta Michal Kohut |
81’ | Matej Koubek Petr Rybicka | 40’ | Michal Kohut Filip Vecheta |
81’ | Jakub Kucera Pavel Dvorak | 46’ | Michal Travnik Vlastimil Danicek |
90’ | Ondrej Sasinka Tomas Brecka | ||
90’ | Ondrej Mihalik Petr Reinberk |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Novotny | Tomas Brecka | ||
Petr Rybicka | Daniel Holzer | ||
Pavol Bajza | Filip Vecheta | ||
Patrik Vizek | Michal Kohut | ||
Pavel Dvorak | Merchas Doski | ||
Michal Leibl | Patrik Brandner | ||
Petr Kodes | Petr Reinberk | ||
David Dolezal | Tomas Frystak | ||
Vlastimil Danicek | |||
Vlasiy Sinyavskiy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại