- Jakub Kucera33
- Petr Julis (Thay: Lukas Cmelik)57
- Matej Koubek (Thay: Daniel Hais)57
- Petr Pudhorocky (Thay: Samuel Dancak)79
- Daniel Kastanek (Thay: Vaclav Pilar)83
- Karel Spacil (Kiến tạo: Petr Pudhorocky)90+1'
- Lukas Provod (Kiến tạo: Mojmir Chytil)41
- David Doudera42
- Ondrej Zmrzly (Kiến tạo: Tomas Holes)43
- Lukas Masopust (Thay: Ivan Schranz)71
- Christos Zafeiris (Thay: Petr Sevcik)71
- Mick van Buren (Thay: Mojmir Chytil)71
- Conrad Wallem (Thay: Ondrej Zmrzly)79
- Michal Tomic (Thay: David Doudera)87
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Hradec Kralove
Slavia Prague
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 31
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Slavia Prague
Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Jakub Klima (14), Petr Kodes (22), Karel Spacil (13), Stepan Harazim (21), Jakub Kucera (28), Samuel Dancak (11), Daniel Horak (26), Lukas Cmelik (9), Daniel Hais (16), Vaclav Pilar (6)
Slavia Prague (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), Tomas Vlcek (27), Tomas Holes (3), Ogbu Igoh (5), Ondrej Zmrzly (33), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), David Doudera (21), Lukas Provod (17), Ivan Schranz (26), Mojmir Chytil (13)
Hradec Kralove
3-4-3
12
Adam Zadrazil
14
Jakub Klima
22
Petr Kodes
13
Karel Spacil
21
Stepan Harazim
28
Jakub Kucera
11
Samuel Dancak
26
Daniel Horak
9
Lukas Cmelik
16
Daniel Hais
6
Vaclav Pilar
13
Mojmir Chytil
26
Ivan Schranz
17
Lukas Provod
21
David Doudera
19
Oscar Dorley
23
Petr Sevcik
33
Ondrej Zmrzly
5
Ogbu Igoh
3
Tomas Holes
27
Tomas Vlcek
36
Jindrich Stanek
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Lukas Cmelik Petr Julis | 71’ | Ivan Schranz Lukas Masopust |
57’ | Daniel Hais Matej Koubek | 71’ | Petr Sevcik Christos Zafeiris |
79’ | Samuel Dancak Petr Pudhorocky | 71’ | Mojmir Chytil Mick Van Buren |
83’ | Vaclav Pilar Daniel Kastanek | 79’ | Ondrej Zmrzly Conrad Wallem |
87’ | David Doudera Michal Tomic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Vizek | Ales Mandous | ||
Milan Knobloch | Conrad Wallem | ||
Ladislav Krejci I | Lukas Masopust | ||
Petr Pudhorocky | Muhamed Tijani | ||
Petr Julis | Christos Zafeiris | ||
Daniel Kastanek | Stanislav Tecl | ||
Frantisek Cech | Mick Van Buren | ||
Matej Koubek | Vaclav Jurecka | ||
Michal Tomic | |||
Matej Jurasek | |||
David Zima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại