Thứ Ba, 29/04/2025
Ebrima Singhateh (Kiến tạo: Filip Vecheta)
2
Ebrima Singhateh
28
Tom Sloncik (Kiến tạo: Jakub Kucera)
32
Ondrej Mihalik (Thay: Adam Vlkanova)
64
Kahuan Vinicius (Thay: Filip Vecheta)
67
Sebastian Bohac (Thay: David Planka)
78
Daniel Samek (Thay: Jakub Klima)
78
David Jurcenko (Thay: Adam Griger)
79
Samuel Dancak
82
Alexandr Buzek (Thay: Patrik Cavos)
90

Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Karvina

số liệu thống kê
Hradec Kralove
Hradec Kralove
Karvina
Karvina
71 Kiểm soát bóng 29
19 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hradec Kralove vs Karvina

Tất cả (15)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Patrik Cavos rời sân và được thay thế bởi Alexandr Buzek.

82' Thẻ vàng cho Samuel Dancak.

Thẻ vàng cho Samuel Dancak.

79'

Adam Griger rời sân và được thay thế bởi David Jurcenko.

78'

Jakub Klima rời sân và được thay thế bởi Daniel Samek.

78'

David Planka rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bohac.

67'

Filip Vecheta rời sân và được thay thế bởi Kahuan Vinicius.

64'

Adam Vlkanova rời sân và được thay thế bởi Ondrej Mihalik.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32'

Jakub Kucera đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A O O O - Tom Sloncik ghi bàn!

V À A A O O O - Tom Sloncik ghi bàn!

28' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ebrima Singhateh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ebrima Singhateh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

2'

Filip Vecheta đã kiến tạo cho bàn thắng.

2' V À A A O O O - Ebrima Singhateh ghi bàn!

V À A A O O O - Ebrima Singhateh ghi bàn!

Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Karvina

Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Filip Cihak (5), Petr Kodes (22), Karel Spacil (13), Petr Julis (17), Adam Vlkanova (58), Samuel Dancak (11), Jakub Kucera (28), Jakub Klima (14), Adam Griger (38), Tom Slončík (19)

Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Kristian Vallo (7), David Krcik (37), Sahmkou Camara (49), Jiri Fleisman (25), David Planka (8), Patrik Cavos (28), Samuel Sigut (17), Denny Samko (10), Ebrima Singhateh (27), Filip Vecheta (13)

Hradec Kralove
Hradec Kralove
3-4-3
12
Adam Zadrazil
5
Filip Cihak
22
Petr Kodes
13
Karel Spacil
17
Petr Julis
58
Adam Vlkanova
11
Samuel Dancak
28
Jakub Kucera
14
Jakub Klima
38
Adam Griger
19
Tom Slončík
13
Filip Vecheta
27
Ebrima Singhateh
10
Denny Samko
17
Samuel Sigut
28
Patrik Cavos
8
David Planka
25
Jiri Fleisman
49
Sahmkou Camara
37
David Krcik
7
Kristian Vallo
30
Jakub Lapes
Karvina
Karvina
4-2-3-1
Thay người
64’
Adam Vlkanova
Ondrej Mihalik
67’
Filip Vecheta
Kahuan Vinicius
78’
Jakub Klima
Daniel Samek
78’
David Planka
Sebastian Bohac
79’
Adam Griger
David Jurcenko
90’
Patrik Cavos
Alexandr Bužek
Cầu thủ dự bị
Matyas Vagner
Sebastian Bohac
Patrik Vizek
Andrija Raznatovic
David Heidenreich
Emmanuel Ayaosi
Daniel Samek
Lukas Endl
Ondrej Sasinka
Kahuan Vinicius
David Jurcenko
Momcilo Raspopovic
Ondrej Mihalik
Alexandr Bužek
Martin Hlavac
Michal Tomic
Daniel Horak
Rok Storman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/07 - 2021
28/11 - 2021
21/10 - 2023
31/03 - 2024
05/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Hradec Kralove

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
13/03 - 2025
VĐQG Séc
09/03 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Karvina

VĐQG Séc
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X