![]() Gigli Ndefe 22 | |
![]() Ladislav Almasi 48 | |
![]() Filip Kubala (Kiến tạo: Adam Vlkanova) 65 | |
![]() Filip Novotny 72 | |
![]() Nemanja Kuzmanovic (Kiến tạo: Lukas Budinsky) 73 | |
![]() Roman Potocny 87 |
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Banik Ostrava
số liệu thống kê

Hradec Kralove

Banik Ostrava
39 Kiểm soát bóng 61
19 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Banik Ostrava
Hradec Kralove (3-4-3): Vilem Fendrich (12), Frantisek Cech (25), Jan Kral (2), Jakub Klima (14), Jan Mejdr (19), Dominik Soukenik (5), Otto Urma (4), Filip Novotny (16), Pavel Dvorak (17), Erik Prekop (11), Adam Vlkanova (8)
Banik Ostrava (4-2-3-1): Viktor Budinsky (30), Jan Juroska (24), Jaroslav Svozil (23), David Lischka (19), Jiri Fleisman (25), Daniel Tetour (6), Filip Kaloc (22), Gigli Ndefe (77), Nemanja Kuzmanovic (11), David Buchta (9), Ladislav Almasi (99)

Hradec Kralove
3-4-3
12
Vilem Fendrich
25
Frantisek Cech
2
Jan Kral
14
Jakub Klima
19
Jan Mejdr
5
Dominik Soukenik
4
Otto Urma
16
Filip Novotny
17
Pavel Dvorak
11
Erik Prekop
8
Adam Vlkanova
99
Ladislav Almasi
9
David Buchta
11
Nemanja Kuzmanovic
77
Gigli Ndefe
22
Filip Kaloc
6
Daniel Tetour
25
Jiri Fleisman
19
David Lischka
23
Jaroslav Svozil
24
Jan Juroska
30
Viktor Budinsky

Banik Ostrava
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Pavel Dvorak Filip Kubala | 71’ | Gigli Ndefe Roman Potocny |
78’ | Erik Prekop Daniel Vasulin | 71’ | Filip Kaloc Lukas Budinsky |
90’ | Adam Vlkanova Stepan Harazim | 81’ | David Buchta Azevedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Vizek | Azevedo | ||
Filip Kubala | Radovan Murin | ||
Marek Kejr | Adam Janos | ||
Stepan Harazim | Ondrej Chveja | ||
Michal Leibl | Roman Potocny | ||
Daniel Vasulin | Jakub Pokorny | ||
Denis Donat | Lukas Budinsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại