![]() Dejan Racic 18 | |
![]() Shodai Yokoyama 31 | |
![]() Tomoyuki Doi 45 | |
![]() Ryoya Taniguchi 54 | |
![]() Nazhiim Harman (Thay: Danish Irfan Azman) 59 | |
![]() Joshua Pereira 65 | |
![]() Jun Yi Quak (Thay: Farhan Zulkifli) 77 | |
![]() Puttipat Kaewsawad (Thay: Shahdan Sulaiman) 78 | |
![]() Iqbal Hussain (Thay: Akmal Azman) 79 | |
![]() Petar Banovic (Thay: Shodai Yokoyama) 83 | |
![]() Louka Tan-Vaissierre (Thay: Stjepan Plazonja) 83 | |
![]() Ahmad Syahir (Thay: Ryoya Taniguchi) 90 |
Thống kê trận đấu Hougang United FC vs Geylang International FC
số liệu thống kê

Hougang United FC

Geylang International FC
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
16 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hougang United FC vs Geylang International FC
Hougang United FC (4-2-3-1): Zaiful Nizam (19), Nazrul Nazari (4), Ensar Bruncevic (15), Danish Irfan Azman (5), Jordan Vestering (3), Farhan Zulkifli (27), Shahdan Sulaiman (8), Zulfahmi Arifin (37), Shodai Yokoyama (11), Stjepan Plazonja (9), Dejan Racic (30)
Geylang International FC (4-2-3-1): Rudy Khairullah (24), Rio Sakuma (5), Keito Hariya (18), Shakir Hamzah (22), Takahiro Tezuka (4), Akmal Azman (6), Joshua Pereira (8), Naqiuddin Eunos (17), Vincent Bezecourt (10), Ryoya Taniguchi (23), Tomoyuki Doi (9)

Hougang United FC
4-2-3-1
19
Zaiful Nizam
4
Nazrul Nazari
15
Ensar Bruncevic
5
Danish Irfan Azman
3
Jordan Vestering
27
Farhan Zulkifli
11
Shodai Yokoyama
9
Stjepan Plazonja
8
Shahdan Sulaiman
37
Zulfahmi Arifin
30
Dejan Racic
9
Tomoyuki Doi
23
Ryoya Taniguchi
10
Vincent Bezecourt
17
Naqiuddin Eunos
8
Joshua Pereira
4
Takahiro Tezuka
6
Akmal Azman
22
Shakir Hamzah
18
Keito Hariya
5
Rio Sakuma
24
Rudy Khairullah

Geylang International FC
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Danish Irfan Azman Nazhiim Harman | 79’ | Akmal Azman Iqbal Hussain |
77’ | Farhan Zulkifli Jun Yi Quak | 90’ | Ryoya Taniguchi Ahmad Syahir |
78’ | Shahdan Sulaiman Puttipat Kaewsawad | ||
83’ | Shodai Yokoyama Petar Banovic | ||
83’ | Stjepan Plazonja Louka Tan-Vaissierre |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammad Zamani Bin Md Zamri | Hairul Syirhan | ||
Puttipat Kaewsawad | Faisal Shahril | ||
Kenji Syed Rusydi | Ahmad Syahir | ||
Jun Yi Quak | Iqbal Hussain | ||
Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim | Raiyan Noor | ||
Justin Hui | Hud Ismail | ||
Nazhiim Harman | Nur Ikhsanuddin | ||
Petar Banovic | Hafiy Ismat | ||
Louka Tan-Vaissierre | Prince Rio Rifae'l |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Hougang United FC
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Geylang International FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 40 | 51 | B T T B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 44 | T B H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -16 | 35 | B H T T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 24 | 3 | 3 | 18 | -60 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại