Albirex Niigata (S) thực hiện một quả phạt góc từ cánh trái.

Diễn biến Hougang United FC vs Albirex Niigata FC
Liệu Albirex Niigata (S) có thể tận dụng pha ném biên này sâu trong phần sân của Hougang United không?
Hougang United có một pha ném biên nguy hiểm.
Hougang United lao lên và Nazrul Nazari tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Albirex Niigata (S) đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Shingo Nakano lại đi chệch khung thành.
Phát bóng lên cho Albirex Niigata (S) tại Sân vận động Hougang.
Ném biên cao trên sân cho Hougang United tại Hougang.
Đá phạt cho Hougang United ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Hougang.
Hougang United có một quả phát bóng lên.
Hougang United được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Hougang United tại Sân vận động Hougang.
Ném biên cho Hougang United gần khu vực cấm địa.
Albirex Niigata (S) được hưởng một quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Albirex Niigata (S) được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Hougang United được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Albirex Niigata (S).
Albirex Niigata (S) lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Liệu Albirex Niigata (S) có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Hougang United không?
Một pha ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Hougang United FC vs Albirex Niigata FC
Hougang United FC (4-2-3-1): Zaiful Nizam (19), Anders Eric Aplin (2), Daniel Henrique Parreiras Aleixo (23), Tajeli Salamat (31), Nazrul Nazari (4), Farhan Zulkifli (27), Ismail Salihovic (14), Shahdan Sulaiman (8), Shodai Yokoyama (11), Stjepan Plazonja (9), Dejan Racic (30)
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Haziq Kamarudin (42), Gareth Low (28), Naoki Yoshioka (5), Syed Firdaus Hassan (15), Yohei Otake (10), Junki Kenn Yoshimura (2), Shingo Nakano (58), Shuhei Hoshino (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Danish Irfan Azman | Amy Recha | ||
Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim | Daniel Goh | ||
Kenji Syed Rusydi | Syukri Bashir | ||
Justin Hui | Arshad Shamim | ||
Nazhiim Harman | Zainol Gulam | ||
Jun Yi Quak | Hilman Norhisam | ||
Louka Tan-Vaissierre | Muhammad Helmi Muhd Shahrol | ||
Ratthathammanun Deeying | Jaden Heng Heng | ||
Sim Jun Yen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hougang United FC
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 42 | 54 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 44 | B H T B B |
4 | ![]() | 26 | 11 | 3 | 12 | -16 | 36 | B H T T B |
5 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -4 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -9 | 28 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -59 | 15 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại