Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hong Kong vs Turkmenistan hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 3, 21/11

Kết thúc

Hong Kong

Hong Kong

2 : 2

Turkmenistan

Turkmenistan

Hiệp một: 1-2
T3, 19:00 21/11/2023
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Ruslan Mingazov
4
Wai Wong
12
Teymur Caryyew
32
Ruslan Mingazov
36
Ybrayym Mammedov (Thay: Meylis Durdyyew)
55
Shanazar Tirkishov (Thay: Altymurad Annadurdiyev)
55
Matthew Orr (Thay: Siu Kwan Chan)
56
Everton Camargo
61
Everton Camargo
65
Abdy Basimov
71
Shinichi Chan
71
Yhlas Saparmammedov (Thay: Elman Tagayev)
76
Selim Nurmyradov (Thay: Velmyrat Ballakov)
76
(Thay: Elman Tagayev)
76
Yhlas Magtymow (Thay: Elman Tagayev)
76
Helio Goncalves (Thay: Vas Nunez)
81
Pui-Hin Poon (Thay: Shinichi Chan)
86
Myrat Annayev (Thay: Teymur Caryyew)
89

Thống kê trận đấu Hong Kong vs Turkmenistan

số liệu thống kê
Hong Kong
Hong Kong
Turkmenistan
Turkmenistan
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 23
28 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hong Kong vs Turkmenistan

Hong Kong (4-3-3): Hung Fai Yapp (1), Fernando (3), Vasudeva Nunez (4), Leung Nok Hang (2), Tze Nam Yue (21), Chun-Lok Tan (8), Wai Wong (10), Siu-Kwan Philip Chan (16), Shinichi Chan (17), Michael Udebuluzor (20), Everton Camargo (11)

Turkmenistan (4-3-3): Rasul Charyyev (1), Vepa Jumayev (4), Abdy Basimov (15), Ata Geldiyev (5), Meylis Durdyyew (6), Altymyrat Annadurdyyev (17), Teymur Charyyev (21), Arslanmyrat Amanov (7), Velmyrat Ballakov (13), Elman Tagayev (10), Ruslan Mingazov (8)

Hong Kong
Hong Kong
4-3-3
1
Hung Fai Yapp
3
Fernando
4
Vasudeva Nunez
2
Leung Nok Hang
21
Tze Nam Yue
8
Chun-Lok Tan
10
Wai Wong
16
Siu-Kwan Philip Chan
17
Shinichi Chan
20
Michael Udebuluzor
11
Everton Camargo
8 2
Ruslan Mingazov
10
Elman Tagayev
13
Velmyrat Ballakov
7
Arslanmyrat Amanov
21
Teymur Charyyev
17
Altymyrat Annadurdyyev
6
Meylis Durdyyew
5
Ata Geldiyev
15
Abdy Basimov
4
Vepa Jumayev
1
Rasul Charyyev
Turkmenistan
Turkmenistan
4-3-3
Thay người
56’
Siu Kwan Chan
Matthew Orr
55’
Meylis Durdyyew
Ibraim Mamedov
81’
Vas Nunez
Helio Goncalves
55’
Altymurad Annadurdiyev
Shanazar Tirkishov
86’
Shinichi Chan
Pui Hin Poon
76’
Velmyrat Ballakov
Selim Nurmuradov
76’
Elman Tagayev
Yhlas Magtymov
89’
Teymur Caryyew
Myrat Annayev
Cầu thủ dự bị
Tse Ka Wing
Ibraim Mamedov
Hing Kit Leung
Rustem Ahallyyev
Helio Goncalves
Annaguliyev Guychmyrat
Law Tsz Chun
Shohrat Soyunov
Ngai Hoi Li
Ilya Tamurkin
Pui Hin Poon
Myrat Annayev
Wu Chun Ming
Didar Durdyew
Lam Hing Ting
Shanazar Tirkishov
Yu Joy Yin
Selim Nurmuradov
Ying Zhi Ju
Rakhman Myratberdiyev
Matthew Orr
Gurbanmyrat Garaev
Mahama Awal
Yhlas Magtymov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Hong Kong

Giao hữu
17/12 - 2024
H1: 0-2
14/12 - 2024
08/12 - 2024
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
H1: 0-1
05/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Turkmenistan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Giao hữu
14/03 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
16/11 - 2023
Giao hữu
12/09 - 2023
08/09 - 2023
17/06 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow