Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hong Kong vs Iran hôm nay 06-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 5, 06/6

Kết thúc

Hong Kong

Hong Kong

2 : 4
Hiệp một: 1-2
T5, 19:00 06/06/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
(Pen) Mehdi Taremi
12
Hei-Wai Ma
14
(Pen) Mehdi Taremi
34
Mehdi Taremi
56
Anthony Pinto
57
Anthony Pinto (Thay: Hei-Wai Ma)
57
Anthony Pinto
59
Alireza Jahanbakhsh
62
Sardar Azmoun
65
Saleh Hardani (Thay: Aria Yousefi)
66
Milad Mohammadi (Thay: Abolfazl Jalali)
66
Saleh Hardani (Thay: Aria Yousefi)
68
Milad Mohammadi (Thay: Abolfazl Jalali)
68
Oliver Gerbig (Thay: Leon Jones)
72
Cheuk-Pan Ngan (Thay: Wu Chun Ming)
72
Michael Udebuluzor (Thay: Matthew Orr)
76
Stefan Figueiredo Pereira (Thay: Juninho)
76
Omid Noorafkan (Thay: Saman Ghoddos)
78
Shahriar Moghanlou (Thay: Sardar Azmoun)
78
Cheuk-Pan Ngan
86
Javad Aghaeipour
90
Javad Aghaeipour (Thay: Milad Mohammadi)
90
Javad Aghaeipour (Thay: Mehdi Taremi)
90

Thống kê trận đấu Hong Kong vs Iran

số liệu thống kê
Hong Kong
Hong Kong
Iran
Iran
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hong Kong vs Iran

Hong Kong (4-3-3): Yapp Hung Fai (1), Shinichi Chan (17), Leon Jones (4), Helio Goncalves (5), Yue Tze Nam (21), Chun-Lok Tan (8), Chun Ming Wu (6), Chan Philip (16), Hei-Wai Ma (15), Matt Orr (9), Juninho (11)

Iran (3-5-2): Payam Niazmand (12), Shojae Khalilzadeh (4), Abolfazl Jalali (18), Mohammad Amin Hazbavi (15), Arya Yousefi (13), Mehdi Ghayedi (10), Mohammad Ghorbani (6), Saman Ghoddos (14), Alireza Jahanbakhsh (7), Mehdi Taremi (9), Sardar Azmoun (20)

Hong Kong
Hong Kong
4-3-3
1
Yapp Hung Fai
17
Shinichi Chan
4
Leon Jones
5
Helio Goncalves
21
Yue Tze Nam
8
Chun-Lok Tan
6
Chun Ming Wu
16
Chan Philip
15
Hei-Wai Ma
9
Matt Orr
11
Juninho
20
Sardar Azmoun
9 3
Mehdi Taremi
7
Alireza Jahanbakhsh
14
Saman Ghoddos
6
Mohammad Ghorbani
10
Mehdi Ghayedi
13
Arya Yousefi
15
Mohammad Amin Hazbavi
18
Abolfazl Jalali
4
Shojae Khalilzadeh
12
Payam Niazmand
Iran
Iran
3-5-2
Thay người
57’
Hei-Wai Ma
Anthony Pinto
66’
Aria Yousefi
Saleh Hardani
72’
Wu Chun Ming
Cheuk-Pan Ngan
66’
Abolfazl Jalali
Milad Mohammadi
72’
Leon Jones
Oliver Gerbig
78’
Saman Ghoddos
Omid Noorafkan
76’
Matthew Orr
Michael Udebuluzor
78’
Sardar Azmoun
Shahriar
76’
Juninho
Stefan Figueiredo Pereira
90’
Mehdi Taremi
Javad Aghaeipour
Cầu thủ dự bị
Anthony Pinto
Alireza Beiranvand
Ka-Ho Chan
Hossein Pour Hamidi
Poon Pui Hin
Saleh Hardani
Tsz Chun Law
Aref Gholami
Ho Chun Anson Wong
Milad Mohammadi
Michael Udebuluzor
Saeid Mehri
Stefan Figueiredo Pereira
Omid Noorafkan
Hin Ting Lam
Allahyar Sayyadmanesh
Cheuk-Pan Ngan
Shahriar
Oliver Gerbig
Javad Aghaeipour
Wai Lim Yu
Mohammadjavad Hosseinnezhad
Wai Him Ng
Mehdi Limouchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/09 - 2019
03/06 - 2021
H1: 1-0
16/11 - 2023
H1: 2-0
Asian cup
20/01 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
06/06 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Hong Kong

Giao hữu
17/12 - 2024
H1: 0-2
14/12 - 2024
08/12 - 2024
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
H1: 0-1
05/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Iran

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-1
05/09 - 2024
H1: 1-0
12/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024
H1: 1-2
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X