Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
![]() (Pen) Alexander Muehling 38 | |
![]() Visar Musliu 44 | |
![]() Rico Preissinger 54 | |
![]() Marcel Gaus (Thay: Florian Pick) 62 | |
![]() Merlin Roehl 68 | |
![]() Valmir Sulejmani (Thay: Rico Preissinger) 69 | |
![]() Patrick Erras (Thay: Lewis Holtby) 71 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Filip Bilbija) 81 | |
![]() Aleksandar Ignjovski (Thay: Marco Komenda) 82 | |
![]() Dominik Franke 86 | |
![]() Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Benedikt Pichler) 90 | |
![]() Nico Antonitsch 90+4' | |
![]() Jann-Fiete Arp 90+4' |
Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Ingolstadt


Diễn biến Holstein Kiel vs Ingolstadt
Ở Kiel, Ingolstadt đẩy nhanh về phía trước nhưng bị kéo lên vì việt vị.

Nico Antonitsch (Ingolstadt) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Fiete Arp (Kiel) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Matthias Jollenbeck ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Ingolstadt trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Kiel trong hiệp của họ.
Kiel thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ Ingolstadt.
Kiel được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Ingolstadt tại Holstein-Stadion.
Kwasi Okyere Wriedt cho Kiel ra đòn nhưng không trúng mục tiêu.
Marcel Rapp đang thực hiện sự thay thế thứ ba của đội tại Holstein-Stadion với Kwasi Okyere Wriedt thay thế Benedikt Pichler.
Ingolstadt đã việt vị.
Đá phạt cho Kiel trong hiệp của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên từ Ingolstadt.
Trong cuộc tấn công Kiel Kiel thông qua Fabian Reese. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.

Dominik Franke cho Ingolstadt đã được đặt trước bởi Matthias Jollenbeck và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Đá phạt cho Kiel trong hiệp một của Ingolstadt.
Kiel được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Nico Antonitsch (Ingolstadt) tấn công Holstein-Stadion nhưng cú đánh đầu của anh ta đã bị phá ra.
Alexander Muhling (Ingolstadt) đánh đầu dũng mãnh nhưng bóng đã bị phá ra ngoài.
Phạt góc cho Ingolstadt.
Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Ingolstadt
Holstein Kiel (4-1-4-1): Thomas Daehne (21), Phil Neumann (25), Simon Lorenz (19), Stefan Thesker (5), Marco Komenda (3), Lewis Holtby (10), Jann-Fiete Arp (20), Alexander Muehling (8), Ahmet Arslan (7), Fabian Reese (11), Benedikt Pichler (17)
Ingolstadt (4-4-2): Robert Jendrusch (1), Christian Gebauer (22), Nico Antonitsch (5), Visar Musliu (16), Dominik Franke (3), Filip Bilbija (35), Merlin Roehl (34), Rico Preissinger (6), Florian Pick (26), Stefan Kutschke (30), Dennis Eckert (7)


Thay người | |||
71’ | Lewis Holtby Patrick Erras | 62’ | Florian Pick Marcel Gaus |
82’ | Marco Komenda Aleksandar Ignjovski | 69’ | Rico Preissinger Valmir Sulejmani |
90’ | Benedikt Pichler Kwasi Okyere Wriedt | 81’ | Filip Bilbija Patrick Schmidt |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Wolf | Fabian Cavadias | ||
Patrick Erras | Marcel Gaus | ||
Nico Carrera | Andreas Poulsen | ||
Dominique Ndure | Nils Roeseler | ||
Aleksandar Ignjovski | Jonatan Kotzke | ||
Joannis Gelios | Nikola Stevanovic | ||
Steven Skrzybski | Fabijan Buntic | ||
Kwasi Okyere Wriedt | Valmir Sulejmani | ||
Patrick Schmidt |
Nhận định Holstein Kiel vs Ingolstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Thành tích gần đây Ingolstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại