Thứ Tư, 02/04/2025
Steven Skrzybski (Kiến tạo: Shuto Machino)
3
Jonas David
15
Philipp Sander
31
Nils Froeling
46
Nils Froeling (Thay: Christian Kinsombi)
46
Juan Perea (Thay: Junior Brumado)
46
Juan Perea
47
Finn Porath
51
Lewis Holtby
57
Marko Ivezic
62
Steven Skrzybski
64
Nicolai Remberg (Thay: Steven Skrzybski)
65
Lasse Rosenboom
74
Jann-Fiete Arp
74
Lasse Rosenboom (Thay: Finn Porath)
74
Jann-Fiete Arp (Thay: Shuto Machino)
74
Damian Rossbach
82
Carl Johansson (Thay: Timo Becker)
82
Marvin Schulz (Thay: Philipp Sander)
82
John-Patrick Strauss (Thay: Nico Neidhart)
83
Sebastian Vasiliadis
83
Sveinn Aron Gudjohnsen
83
Sebastian Vasiliadis (Thay: Simon Rhein)
83
Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Svante Ingelsson)
83
Tom Rothe
90
Jann-Fiete Arp
90+1'
Sveinn Aron Gudjohnsen
90+2'

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Hansa Rostock

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
Hansa Rostock
Hansa Rostock
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 25
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs Hansa Rostock

Tất cả (41)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2' Thẻ vàng dành cho Sveinn Aron Gudjohnsen.

Thẻ vàng dành cho Sveinn Aron Gudjohnsen.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+1' Thẻ vàng dành cho Jann-Fiete Arp.

Thẻ vàng dành cho Jann-Fiete Arp.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng dành cho Tom Rothe.

Thẻ vàng dành cho Tom Rothe.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Sveinn Aron Gudjohnsen.

83'

Simon Rhein rời sân và được thay thế bởi Sebastian Vasiliadis.

83'

Nico Neidhart rời sân và được thay thế bởi John-Patrick Strauss.

82'

Nico Neidhart rời sân và được thay thế bởi John-Patrick Strauss.

82'

Philipp Sander rời sân và được thay thế bởi Marvin Schulz.

82'

Timo Becker rời sân và được thay thế bởi Carl Johansson.

82' Thẻ vàng dành cho Damian Rossbach.

Thẻ vàng dành cho Damian Rossbach.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Shuto Machino rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.

74'

Finn Porath rời sân và được thay thế bởi Lasse Rosenboom.

65'

Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Nicolai Remberg.

64' Thẻ vàng dành cho Steven Skrzybski.

Thẻ vàng dành cho Steven Skrzybski.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63' Thẻ vàng dành cho Marko Ivezic.

Thẻ vàng dành cho Marko Ivezic.

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Hansa Rostock

Holstein Kiel (3-4-3): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), Marko Ivezic (6), Marco Komenda (3), Finn Porath (8), Philipp Sander (16), Lewis Holtby (10), Tom Rothe (18), Alexander Bernhardsson (11), Steven Skrzybski (7), Shuto Machino (13)

Hansa Rostock (3-4-3): Markus Kolke (1), Jonas David (17), Damian Rossbach (4), Kostas Stafylidis (3), Nico Neidhart (7), Simon Rhein (8), Dennis Dressel (6), Kevin Schumacher (13), Christian Kinsombi (27), Junior Brumado (49), Svante Ingelsson (14)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-3
1
Timon Weiner
17
Timo Becker
6
Marko Ivezic
3
Marco Komenda
8
Finn Porath
16
Philipp Sander
10
Lewis Holtby
18
Tom Rothe
11
Alexander Bernhardsson
7
Steven Skrzybski
13
Shuto Machino
14
Svante Ingelsson
49
Junior Brumado
27
Christian Kinsombi
13
Kevin Schumacher
6
Dennis Dressel
8
Simon Rhein
7
Nico Neidhart
3
Kostas Stafylidis
4
Damian Rossbach
17
Jonas David
1
Markus Kolke
Hansa Rostock
Hansa Rostock
3-4-3
Thay người
65’
Steven Skrzybski
Nicolai Remberg
46’
Christian Kinsombi
Nils Froeling
74’
Finn Porath
Lasse Rosenboom
46’
Junior Brumado
Juan Jose Perea
74’
Shuto Machino
Fiete Arp
83’
Nico Neidhart
John-Patrick Strauss
82’
Timo Becker
Carl Johansson
83’
Simon Rhein
Sebastian Vasiliadis
82’
Philipp Sander
Marvin Schulz
83’
Svante Ingelsson
Sveinn Aron Gudjohnsen
Cầu thủ dự bị
Marcel Engelhardt
Jannis Lang
Mikkel Kirkeskov
Marko Johansson
Carl Johansson
Oliver Husing
Lasse Rosenboom
John-Patrick Strauss
Marvin Schulz
Sebastian Vasiliadis
Nicolai Remberg
Janik Bachmann
Fiete Arp
Nils Froeling
Joshua Mees
Juan Jose Perea
Niklas Niehoff
Sveinn Aron Gudjohnsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
02/10 - 2021
12/03 - 2022
01/10 - 2022
09/04 - 2023
22/10 - 2023
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Hansa Rostock

DFB Cup
18/08 - 2024
Giao hữu
27/07 - 2024
13/07 - 2024
06/07 - 2024
Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
12/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X