Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Marius Buelter
2
Benedict Hollerbach
24
Dennis Geiger
36
Andrej Ilic (Thay: Ivan Prtajin)
46
Gift Orban (Thay: Max Moerstedt)
46
Lucas Tousart (Thay: Janik Haberer)
46
Marin Ljubicic (Thay: Tim Skarke)
59
Marin Ljubicic (Kiến tạo: Woo-Yeong Jeong)
61
Pavel Kaderabek (Thay: Kevin Akpoguma)
64
Erencan Yardimci (Thay: Marius Buelter)
64
Bazoumana Toure (Thay: Dennis Geiger)
72
Andrej Ilic (Kiến tạo: Lucas Tousart)
73
Christopher Trimmel (Thay: Josip Juranovic)
76
Alexander Prass (Thay: David Jurasek)
76
Benedict Hollerbach (Kiến tạo: Marin Ljubicic)
87
Tom Rothe (Thay: Robert Skov)
88
Christopher Trimmel
90

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Union Berlin

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
Union Berlin
Union Berlin
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 9
6 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hoffenheim vs Union Berlin

Tất cả (371)
90+5'

Union Berlin giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Quyền kiểm soát bóng: Hoffenheim: 60%, Union Berlin: 40%.

90+4'

Một cú bấm bóng của Woo-Yeong Jeong từ Union Berlin đi chệch hướng.

90+4'

Marin Ljubicic tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+4'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Nỗ lực tốt của Andrej Kramaric khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+4'

Pha tạt bóng của Pavel Kaderabek từ Hoffenheim thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Cú sút của Adam Hlozek bị chặn lại.

90+3'

Pavel Kaderabek tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+3'

Arthur Chaves giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Cú sút của Tom Bischof bị chặn lại.

90+3'

Diogo Leite của Union Berlin cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Số lượng khán giả hôm nay là 20023 người.

90+2'

Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Arthur Chaves giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+2'

Woo-Yeong Jeong giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Cú sút của Alexander Prass bị chặn lại.

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Union Berlin

Hoffenheim (3-4-2-1): Luca Philipp (37), Arthur Chaves (35), Leo Østigård (4), Kevin Akpoguma (25), Marius Bulter (21), Dennis Geiger (8), Tom Bischof (7), David Jurásek (19), Andrej Kramarić (27), Adam Hložek (23), Max Moerstedt (33)

Union Berlin (4-2-3-1): Frederik Rønnow (1), Josip Juranović (18), Danilho Doekhi (5), Diogo Leite (4), Robert Skov (24), Janik Haberer (19), Rani Khedira (8), Tim Skarke (21), Jeong Woo-yeong (11), Benedict Hollerbach (16), Ivan Prtajin (9)

Hoffenheim
Hoffenheim
3-4-2-1
37
Luca Philipp
35
Arthur Chaves
4
Leo Østigård
25
Kevin Akpoguma
21
Marius Bulter
8
Dennis Geiger
7
Tom Bischof
19
David Jurásek
27
Andrej Kramarić
23
Adam Hložek
33
Max Moerstedt
9
Ivan Prtajin
16 2
Benedict Hollerbach
11
Jeong Woo-yeong
21
Tim Skarke
8
Rani Khedira
19
Janik Haberer
24
Robert Skov
4
Diogo Leite
5
Danilho Doekhi
18
Josip Juranović
1
Frederik Rønnow
Union Berlin
Union Berlin
4-2-3-1
Thay người
46’
Max Moerstedt
Gift Orban
46’
Janik Haberer
Lucas Tousart
64’
Kevin Akpoguma
Pavel Kaderabek
46’
Ivan Prtajin
Andrej Ilic
64’
Marius Buelter
Erencan Yardımcı
59’
Tim Skarke
Marin Ljubicic
72’
Dennis Geiger
Bazoumana Toure
76’
Josip Juranovic
Christopher Trimmel
76’
David Jurasek
Alexander Prass
88’
Robert Skov
Tom Rothe
Cầu thủ dự bị
Pavel Kaderabek
Alexander Schwolow
Jakob Busk
Leopold Querfeld
Robin Hranáč
Tom Rothe
Alexander Prass
Christopher Trimmel
Stanley Nsoki
András Schäfer
Finn Becker
Lucas Tousart
Gift Orban
Marin Ljubicic
Bazoumana Toure
Kevin Volland
Erencan Yardımcı
Andrej Ilic
Tình hình lực lượng

Oliver Baumann

Chấn thương bàn chân

Oluwaseun Ogbemudia

Va chạm

Lukas Petersson

Không xác định

Kevin Vogt

Chấn thương đầu gối

Valentin Gendrey

Chấn thương cơ

Aljoscha Kemlein

Va chạm

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Diadie Samassekou

Chấn thương đùi

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Anton Stach

Chấn thương bàn chân

Umut Tohumcu

Không xác định

Haris Tabaković

Chấn thương đầu gối

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Steffen Baumgart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
22/08 - 2021
15/01 - 2022
21/01 - 2023
20/05 - 2023
23/09 - 2023
17/02 - 2024
21/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim256811-1526B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli256415-1122B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X