Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Nick Woltemade (Kiến tạo: Maximilian Mittelstaedt) 9 | |
![]() Jacob Bruun Larsen (Thay: Jamie Leweling) 73 | |
![]() Gift Orban (Kiến tạo: Andrej Kramaric) 74 | |
![]() David Jurasek (Thay: Alexander Prass) 77 | |
![]() Haris Tabakovic (Thay: Marius Buelter) 77 | |
![]() Enzo Millot (Thay: Atakan Karazor) 82 | |
![]() Ermedin Demirovic (Thay: Deniz Undav) 82 | |
![]() Bazoumana Toure (Thay: Gift Orban) 84 |
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Stuttgart


Diễn biến Hoffenheim vs Stuttgart
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số lượng khán giả hôm nay là 30150.
Stanley N'Soki từ Hoffenheim thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Jeff Chabot từ VfB Stuttgart đã đi hơi xa khi kéo ngã Haris Tabakovic.
Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 45%, VfB Stuttgart: 55%.
Bazoumana Toure từ Hoffenheim sút bóng đi chệch mục tiêu.
Arthur Chaves tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Quả tạt của Tom Bischof từ Hoffenheim thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Jeff Chabot từ VfB Stuttgart đi hơi xa khi kéo ngã Bazoumana Toure.
Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.
Cơ hội đến với Haris Tabakovic từ Hoffenheim nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Quả tạt của Bazoumana Toure từ Hoffenheim thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Angelo Stiller từ VfB Stuttgart phạm lỗi với Andrej Kramaric.
Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jeff Chabot giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Nick Woltemade của VfB Stuttgart đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ không gần khung thành chút nào.
Enzo Millot của VfB Stuttgart thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Kevin Akpoguma của Hoffenheim cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Tom Bischof thành công trong việc chặn cú sút.
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Stuttgart
Hoffenheim (4-2-3-1): Luca Philipp (37), Arthur Chaves (35), Stanley Nsoki (34), Kevin Akpoguma (25), Alexander Prass (22), Anton Stach (16), Finn Becker (20), Tom Bischof (7), Andrej Kramarić (27), Marius Bulter (21), Gift Orban (14)
Stuttgart (4-4-2): Alexander Nübel (33), Leonidas Stergiou (20), Finn Jeltsch (29), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Jamie Leweling (18), Angelo Stiller (6), Atakan Karazor (16), Chris Führich (27), Nick Woltemade (11), Deniz Undav (26)


Thay người | |||
77’ | Alexander Prass David Jurásek | 73’ | Jamie Leweling Jacob Bruun Larsen |
77’ | Marius Buelter Haris Tabaković | 82’ | Atakan Karazor Enzo Millot |
84’ | Gift Orban Bazoumana Toure | 82’ | Deniz Undav Ermedin Demirović |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Busk | Enzo Millot | ||
Robin Hranáč | Josha Vagnoman | ||
David Jurásek | Ramon Hendriks | ||
Noah Konig | Fabian Bredlow | ||
Hennes Behrens | Luca Antony Jaquez | ||
Haris Tabaković | Yannik Keitel | ||
Bazoumana Toure | Fabian Rieder | ||
Max Moerstedt | Ermedin Demirović | ||
Erencan Yardımcı | Jacob Bruun Larsen |
Tình hình lực lượng | |||
Oliver Baumann Chấn thương bàn chân | Dan Zagadou Chấn thương đầu gối | ||
Lukas Petersson Không xác định | Ameen Al-Dakhil Chấn thương đùi | ||
Valentin Gendrey Chấn thương cơ | Laurin Ulrich Không xác định | ||
Christopher Lenz Chấn thương bắp chân | Luca Raimund Chấn thương đùi | ||
Ozan Kabak Chấn thương đầu gối | El Bilal Touré Chấn thương bàn chân | ||
Grischa Prömel Chấn thương mắt cá | |||
Diadie Samassekou Chấn thương đùi | |||
Adam Hložek Chấn thương bàn chân | |||
Ihlas Bebou Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại