Thứ Tư, 02/04/2025
Martin Terrier (Kiến tạo: Victor Okoh Boniface)
17
Victor Okoh Boniface (Kiến tạo: Granit Xhaka)
30
Alexander Prass
35
Mergim Berisha (Kiến tạo: Andrej Kramaric)
37
Martin Terrier
39
Robert Andrich
51
Jeremie Frimpong (Thay: Nathan Tella)
57
Pellegrino Matarazzo
61
Valentin Gendrey (Thay: Alexander Prass)
61
Jacob Bruun Larsen (Thay: Mergim Berisha)
61
Dennis Geiger
68
(Pen) Florian Wirtz
72
Victor Okoh Boniface (Kiến tạo: Jeremie Frimpong)
75
Tom Bischof (Thay: Tim Drexler)
76
Aleix Garcia (Thay: Robert Andrich)
80
Amine Adli (Thay: Martin Terrier)
80
Patrik Schick (Thay: Victor Okoh Boniface)
86
Nordi Mukiele (Thay: Piero Hincapie)
86
Umut Tohumcu (Thay: Dennis Geiger)
86
Umut Tohumcu
86
Max Moerstedt (Thay: Andrej Kramaric)
87
Umut Tohumcu (Thay: Marius Buelter)
87
Kevin Akpoguma
90+1'

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Leverkusen

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
Leverkusen
Leverkusen
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 10
9 Ném biên 8
2 Việt vị 1
18 Chuyền dài 23
4 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 7
6 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hoffenheim vs Leverkusen

Tất cả (376)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 30050.

90+6'

Bayer Leverkusen có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hoffenheim: 40%, Bayer Leverkusen: 60%.

90+6'

Jeremie Frimpong không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+6'

Kevin Akpoguma của Hoffenheim chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Aleix Garcia của Bayer Leverkusen thực hiện cú đá phạt góc ở cánh trái.

90+5'

Umut Tohumcu của Hoffenheim chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hoffenheim: 40%, Bayer Leverkusen: 60%.

90+4'

Bayer Leverkusen đang kiểm soát bóng.

90+4'

Kevin Akpoguma của Hoffenheim chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Oliver Baumann của Hoffenheim chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Cú sút của Florian Wirtz bị chặn lại.

90+3'

Tom Bischof của Hoffenheim chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Aleix Garcia tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+2'

Kevin Akpoguma cản phá thành công cú sút

90+2'

Alejandro Grimaldo thực hiện cú đá phạt nhưng bị hàng rào cản phá

90+2' Thẻ vàng cho Kevin Akpoguma.

Thẻ vàng cho Kevin Akpoguma.

90+1' Thẻ vàng cho Kevin Akpoguma.

Thẻ vàng cho Kevin Akpoguma.

90+2'

Pha vào bóng nguy hiểm của Kevin Akpoguma từ Hoffenheim. Patrik Schick là người phải nhận pha vào bóng đó.

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Leverkusen

Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Tim Drexler (4), Florian Grillitsch (11), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Anton Stach (16), Dennis Geiger (8), Alexander Prass (22), Andrej Kramarić (27), Marius Bulter (21), Mergim Berisha (10)

Leverkusen (3-4-2-1): Lukas Hradecky (1), Edmond Tapsoba (12), Jonathan Tah (4), Piero Hincapié (3), Nathan Tella (19), Granit Xhaka (34), Robert Andrich (8), Álex Grimaldo (20), Martin Terrier (11), Florian Wirtz (10), Victor Boniface (22)

Hoffenheim
Hoffenheim
3-4-1-2
1
Oliver Baumann
4
Tim Drexler
11
Florian Grillitsch
25
Kevin Akpoguma
3
Pavel Kaderabek
16
Anton Stach
8
Dennis Geiger
22
Alexander Prass
27
Andrej Kramarić
21
Marius Bulter
10
Mergim Berisha
22 2
Victor Boniface
10
Florian Wirtz
11
Martin Terrier
20
Álex Grimaldo
8
Robert Andrich
34
Granit Xhaka
19
Nathan Tella
3
Piero Hincapié
4
Jonathan Tah
12
Edmond Tapsoba
1
Lukas Hradecky
Leverkusen
Leverkusen
3-4-2-1
Thay người
61’
Alexander Prass
Valentin Gendrey
57’
Nathan Tella
Jeremie Frimpong
61’
Mergim Berisha
Jacob Bruun Larsen
80’
Robert Andrich
Aleix García
76’
Tim Drexler
Tom Bischof
80’
Martin Terrier
Amine Adli
87’
Marius Buelter
Umut Tohumcu
86’
Piero Hincapie
Nordi Mukiele
87’
Andrej Kramaric
Max Moerstedt
86’
Victor Okoh Boniface
Patrik Schick
Cầu thủ dự bị
Umut Tohumcu
Matěj Kovář
Luca Philipp
Arthur
Robin Hranáč
Nordi Mukiele
Valentin Gendrey
Jeremie Frimpong
Stanley Nsoki
Jeanuel Belocian
Haris Tabaković
Jonas Hofmann
Jacob Bruun Larsen
Aleix García
Max Moerstedt
Patrik Schick
Tom Bischof
Amine Adli
Tình hình lực lượng

David Jurásek

Chấn thương vai

Exequiel Palacios

Chấn thương sụn khớp

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Marco John

Chấn thương đầu gối

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Finn Becker

Chấn thương đầu gối

Adam Hložek

Chấn thương đùi

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Xabi Alonso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
15/08 - 2015
23/01 - 2016
22/10 - 2016
18/03 - 2017
26/08 - 2017
20/01 - 2018
03/11 - 2018
30/03 - 2019
31/08 - 2019
01/02 - 2020
14/12 - 2020
13/04 - 2021
16/12 - 2021
07/05 - 2022
20/08 - 2022
11/02 - 2023
04/11 - 2023
30/03 - 2024
14/09 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Leverkusen

DFB Cup
02/04 - 2025
Bundesliga
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
Bundesliga
08/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025
Bundesliga
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X