Thứ Tư, 02/04/2025
Nicolas Seiwald (Thay: Xaver Schlager)
16
Benjamin Sesko (Kiến tạo: David Raum)
38
Xavi Simons
55
Christoph Baumgartner (Thay: Benjamin Sesko)
59
David Jurasek (Thay: Maximilian Beier)
67
Ozan Kabak
69
Xavi Simons
72
Kevin Kampl (Thay: Amadou Haidara)
77
Mohamed Simakan (Thay: Dani Olmo)
77
Yussuf Poulsen (Thay: Ikoma Lois Openda)
77
Tom Bischof (Thay: Anton Stach)
79
Max Moerstedt (Thay: Ozan Kabak)
79
David Raum
86
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Marius Buelter)
90
Bambase Conte (Thay: Ihlas Bebou)
90

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Leipzig

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
Leipzig
Leipzig
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 15
0 Việt vị 4
24 Chuyền dài 12
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hoffenheim vs Leipzig

Tất cả (323)
90+6'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 55%, RB Leipzig: 45%.

90+6'

Số người tham dự hôm nay là 25066.

90+6'

Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 56%, RB Leipzig: 44%.

90+6'

Bambase Conte giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+5'

Cầu thủ RB Leipzig thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+5'

RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+5'

Yussuf Poulsen giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Pavel Kaderabek

90+5'

Tom Bischof sút từ ngoài vòng cấm nhưng Peter Gulacsi đã khống chế được

90+4'

Quả phát bóng lên cho RB Leipzig.

90+4'

Bambase Conte của Hoffenheim tung cú sút đi chệch mục tiêu

90+4'

Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.

90+3'

RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Ihlas Bebou rời sân để vào thay Bambase Conte thay người chiến thuật.

90+1'

Với bàn thắng đó, Hoffenheim đã gỡ hòa. Trò chơi bắt đầu!

90+2'

Với bàn thắng đó, Hoffenheim đã gỡ hòa. Trò chơi bắt đầu!

90'

Andrej Kramaric đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

90'

Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Marius Buelter đã hỗ trợ ghi bàn.

90' G O O O A A A L - Andrej Kramaric của Hoffenheim đánh đầu đưa bóng về lưới!

G O O O A A A L - Andrej Kramaric của Hoffenheim đánh đầu đưa bóng về lưới!

90'

Đường căng ngang của Marius Buelter từ Hoffenheim tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Leipzig

Hoffenheim (3-5-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), Florian Grillitsch (11), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Grischa Prömel (6), Anton Stach (16), Andrej Kramarić (27), Marius Bulter (21), Ihlas Bebou (9), Maximilian Beier (14)

Leipzig (4-4-2): Péter Gulácsi (1), Benjamin Henrichs (39), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Dani Olmo (7), Amadou Haidara (8), Xaver Schlager (24), Xavi Simons (20), Loïs Openda (17), Benjamin Šeško (30)

Hoffenheim
Hoffenheim
3-5-2
1
Oliver Baumann
5
Ozan Kabak
11
Florian Grillitsch
25
Kevin Akpoguma
3
Pavel Kaderabek
6
Grischa Prömel
16
Anton Stach
27
Andrej Kramarić
21
Marius Bulter
9
Ihlas Bebou
14
Maximilian Beier
30
Benjamin Šeško
17
Loïs Openda
20
Xavi Simons
24
Xaver Schlager
8
Amadou Haidara
7
Dani Olmo
22
David Raum
23
Castello Lukeba
4
Willi Orbán
39
Benjamin Henrichs
1
Péter Gulácsi
Leipzig
Leipzig
4-4-2
Thay người
67’
Maximilian Beier
David Jurasek
16’
Xaver Schlager
Nicolas Seiwald
79’
Anton Stach
Tom Bischof
59’
Benjamin Sesko
Christoph Baumgartner
79’
Ozan Kabak
Max Moerstedt
77’
Dani Olmo
Mohamed Simakan
90’
Ihlas Bebou
Bambase Conte
77’
Amadou Haidara
Kevin Kampl
77’
Ikoma Lois Openda
Yussuf Poulsen
Cầu thủ dự bị
Robert Skov
Janis Blaswich
Tim Drexler
Leopold Zingerle
Luca Philipp
Mohamed Simakan
David Jurasek
El Chadaille Bitshiabu
John Brooks
Lukas Klostermann
Finn Ole Becker
Nicolas Seiwald
Bambase Conte
Christoph Baumgartner
Tom Bischof
Kevin Kampl
Max Moerstedt
Yussuf Poulsen
Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Marco Rose

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
02/12 - 2017
21/04 - 2018
29/09 - 2018
26/02 - 2019
07/12 - 2019
13/06 - 2020
17/12 - 2020
17/04 - 2021
20/11 - 2021
11/04 - 2022
05/11 - 2022
DFB Cup
02/02 - 2023
Bundesliga
29/04 - 2023
17/12 - 2023
04/05 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Leipzig

Bundesliga
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X