Thứ Hai, 07/04/2025
Dennis Geiger
13
Christopher Nkunku
17
Andrej Kramaric (Thay: Grischa Proemel)
18
Kevin Akpoguma
26
Georginio Rutter
27
Stanley N'Soki
29
Daniel Olmo (VAR check)
31
Abdou Diallo
37
Georginio Rutter (Kiến tạo: Angelino)
50
Christopher Nkunku
57
Pavel Kaderabek (Thay: Robert Skov)
67
Angelo Stiller (Thay: Jacob Bruun Larsen)
67
Daniel Olmo (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai)
69
Kevin Kampl (Thay: Daniel Olmo)
75
Emil Forsberg (Thay: Andre Silva)
76
Eduardo Quaresma (Thay: Kevin Akpoguma)
80
Fisnik Asllani (Thay: Dennis Geiger)
80
David Raum
83
Yussuf Poulsen (Thay: Christopher Nkunku)
88
Hugo Novoa (Thay: Dominik Szoboszlai)
88
Sanoussy Ba (Thay: Marcel Halstenberg)
90

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Leipzig

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
Leipzig
Leipzig
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 19
1 Việt vị 3
17 Chuyền dài 10
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 4
5 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 7
1 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hoffenheim vs Leipzig

Tất cả (331)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Số người tham dự hôm nay là 23127.

90+4'

Cầm bóng: Hoffenheim: 41%, RB Leipzig: 59%.

90+4'

RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+3'

Marcel Halstenberg sẽ rời sân và được Sanoussy Ba vào thay chiến thuật.

90+3'

Hugo Novoa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Georginio Rutter thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

RB Leipzig với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.

90+2'

RB Leipzig đang kiểm soát bóng.

90+1'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên trái bên phần sân của họ

90+1'

Stanley N'Soki thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+1'

RB Leipzig đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Cầm bóng: Hoffenheim: 42%, RB Leipzig: 58%.

90'

Abdou Diallo của RB Leipzig thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90'

Stanley N'Soki thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90'

RB Leipzig bắt đầu phản công.

90'

Willi Orban xử lý và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90'

Bàn tay an toàn từ Oliver Baumann khi anh ấy đi ra và giành bóng

90'

RB Leipzig với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.

89'

Eduardo Quaresma thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Leipzig

Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Kevin Akpoguma (25), Kevin Vogt (22), Stanley Nsoki (34), Robert Skov (29), Grischa Promel (6), Christoph Baumgartner (14), Angelino (11), Dennis Geiger (8), Georginio Rutter (33), Jacob Bruun Larsen (7)

Leipzig (4-4-2): Janis Blaswich (21), Marcel Halstenberg (23), Willi Orban (4), Josko Gvardiol (32), David Raum (22), Dominik Szoboszlai (17), Xaver Schlager (24), Abdou Diallo (37), Dani Olmo (7), Andre Silva (19), Christopher Nkunku (18)

Hoffenheim
Hoffenheim
3-4-1-2
1
Oliver Baumann
25
Kevin Akpoguma
22
Kevin Vogt
34
Stanley Nsoki
29
Robert Skov
6
Grischa Promel
14
Christoph Baumgartner
11
Angelino
8
Dennis Geiger
33
Georginio Rutter
7
Jacob Bruun Larsen
18 2
Christopher Nkunku
19
Andre Silva
7
Dani Olmo
37
Abdou Diallo
24
Xaver Schlager
17
Dominik Szoboszlai
22
David Raum
32
Josko Gvardiol
4
Willi Orban
23
Marcel Halstenberg
21
Janis Blaswich
Leipzig
Leipzig
4-4-2
Thay người
18’
Grischa Proemel
Andrej Kramaric
75’
Daniel Olmo
Kevin Kampl
67’
Robert Skov
Pavel Kaderabek
76’
Andre Silva
Emil Forsberg
67’
Jacob Bruun Larsen
Angelo Stiller
88’
Christopher Nkunku
Yussuf Poulsen
80’
Kevin Akpoguma
Quaresma
88’
Dominik Szoboszlai
Hugo Novoa
80’
Dennis Geiger
Fisnik Asllani
90’
Marcel Halstenberg
Sanoussy Ba
Cầu thủ dự bị
Philipp Pentke
Orjan Nyland
Pavel Kaderabek
Sanoussy Ba
Quaresma
Amadou Haidara
Angelo Stiller
Emil Forsberg
Sebastian Rudy
Kevin Kampl
Finn Ole Becker
Yussuf Poulsen
Andrej Kramaric
Hugo Novoa
Fisnik Asllani
Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Marco Rose

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
02/12 - 2017
21/04 - 2018
29/09 - 2018
26/02 - 2019
07/12 - 2019
13/06 - 2020
17/12 - 2020
17/04 - 2021
20/11 - 2021
11/04 - 2022
05/11 - 2022
DFB Cup
02/02 - 2023
Bundesliga
29/04 - 2023
17/12 - 2023
04/05 - 2024
23/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Leipzig

Bundesliga
05/04 - 2025
DFB Cup
03/04 - 2025
Bundesliga
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2821525468T B H T T
2LeverkusenLeverkusen2818822962T B T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2814681348B B T T B
4Mainz 05Mainz 052813781446T T H B H
5RB LeipzigRB Leipzig281297945B H T B T
6Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2813510444T B T T H
7FreiburgFreiburg2812610-642H H H B B
8DortmundDortmund2812511941T B B T T
9StuttgartStuttgart2811710740B H B B T
10BremenBremen2811611-839B T B T T
11AugsburgAugsburg281099-839H T T H B
12WolfsburgWolfsburg2810810738T H B B B
13Union BerlinUnion Berlin289613-1433B T H T T
14HoffenheimHoffenheim286913-1827T H B H B
15St. PauliSt. Pauli287516-1126B H T B H
16FC HeidenheimFC Heidenheim286418-2122B H T T B
17VfL BochumVfL Bochum285518-3120B T B B B
18Holstein KielHolstein Kiel284618-2918T H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X