Hoffenheim với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
- Ihlas Bebou (Kiến tạo: Andrej Kramaric)31
- Pavel Kaderabek33
- Ihlas Bebou49
- Christoph Baumgartner (Kiến tạo: David Raum)51
- Dennis Geiger (Kiến tạo: Diadie Samassekou)74
- Stefan Posch (Kiến tạo: Andrej Kramaric)87
- Rafael Czichos80
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs FC Koeln
Diễn biến Hoffenheim vs FC Koeln
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Mark Uth có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng không thể ghi bàn vì nỗ lực của anh ta đã bị chặn lại!
Cầm bóng: Hoffenheim: 51%, FC Koln: 49%.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Anthony Modeste phạm lỗi thô bạo với Diadie Samassekou
Mark Uth từ FC Koln đã việt vị.
Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Louis Schaub từ FC Koln cắt đứt hàng thủ đối phương bằng một đường xuyên ...
Sebastian Rudy giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Noah Katterbach đặt một cây thánh giá ...
Stefan Posch của Hoffenheim được hưởng một pha phạm lỗi với Anthony Modeste nhưng trọng tài quyết định dừng trận đấu và tiếp tục sóng!
Người tham gia thổi còi của mình. Diadie Samassekou tấn công Mark Uth từ phía sau và đó là một quả đá phạt
FC Koln là người kiểm soát bóng.
Andrej Kramaric thực hiện pha kiến tạo.
G O O O A A A L - Stefan Posch của Hoffenheim đánh đầu ghi bàn!
Andrej Kramaric từ Hoffenheim thực hiện một quả tạt tuyệt vời ...
Timo Horn giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Robert Skov của Hoffenheim thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Noah Katterbach giải nguy nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Jacob Bruun Larsen tung cú sút trong gang tấc. Gần!
CƠ HỘI! Jacob Bruun Larsen rơi vào tình huống 1-1 với thủ môn ...
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs FC Koeln
Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Stefan Posch (38), Florian Grillitsch (11), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Diadie Samassekou (18), Dennis Geiger (8), David Raum (17), Christoph Baumgartner (14), Ihlas Bebou (9), Andrej Kramaric (27)
FC Koeln (4-1-3-2): Timo Horn (1), Benno Schmitz (2), Jorge Mere (22), Rafael Czichos (5), Jonas Hector (14), Kingsley Ehizibue (19), Salih Oezcan (6), Jan Thielmann (29), Mark Uth (13), Florian Kainz (11), Anthony Modeste (27), Sebastian Andersson (9)
Thay người | |||
36’ | Pavel Kaderabek Chris Richards | 56’ | Jorge Mere Luca Kilian |
73’ | Ihlas Bebou Georginio Rutter | 56’ | Florian Kainz Louis Schaub |
73’ | Christoph Baumgartner Sebastian Rudy | 56’ | Sebastian Andersson Ondrej Duda |
81’ | Dennis Geiger Jacob Bruun Larsen | 75’ | Kingsley Ehizibue Noah Katterbach |
81’ | David Raum Robert Skov | 79’ | Jan Thielmann Tim Lemperle |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Bruun Larsen | Marvin Schwaebe | ||
Chris Richards | Noah Katterbach | ||
Kevin Vogt | Timo Huebers | ||
Luca Philipp | Luca Kilian | ||
Munas Dabbur | Kingsley Schindler | ||
Angelo Stiller | Louis Schaub | ||
Robert Skov | Tim Lemperle | ||
Georginio Rutter | Tomas Ostrak | ||
Sebastian Rudy | Ondrej Duda |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs FC Koeln
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây FC Koeln
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại