FC Koln với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
- John Brooks29
- John Anthony Brooks29
- Munas Dabbur (Thay: Finn Ole Becker)46
- Munas Dabbur (Thay: Finn Becker)46
- Robert Skov (Thay: Kevin Akpoguma)67
- Sebastian Rudy (Thay: Dennis Geiger)73
- Tom Bischof (Thay: Christoph Baumgartner)73
- Kasper Dolberg (Thay: Angelino)80
- Kasper Dolberg90+4'
- (Pen) Florian Kainz18
- Davie Selke26
- Marvin Schwabe29
- Marvin Schwaebe29
- Davie Selke (Kiến tạo: Florian Kainz)39
- Jan Thielmann (Thay: Dejan Ljubicic)62
- Steffen Tigges (Thay: Davie Selke)62
- Kingsley Schindler (Thay: Florian Kainz)80
- Denis Huseinbasic (Thay: Linton Maina)80
- Luca Kilian (Thay: Benno Schmitz)89
- Jan Thielmann90+2'
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs FC Cologne
Diễn biến Hoffenheim vs FC Cologne
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Jonas Hector của FC Koln thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Robert Skov của Hoffenheim chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 50%, FC Koln: 50%.
Kevin Vogt của Hoffenheim cản đường chuyền về phía vòng cấm.
FC Koln đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
G O O O A A A L - Kasper Dolberg phản ứng trước với quả bóng lỏng lẻo và dứt điểm bằng cánh phải!
G O O O O A A A L Điểm số của Hoffenheim.
Hoffenheim với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Bàn tay an toàn từ Marvin Schwaebe khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
G O O O O O A A L - Jan Thielmann sút chân phải vào lưới!
Kingsley Schindler rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Robert Skov cản phá thành công cú sút
Cú sút của Kingsley Schindler bị cản phá.
FC Koln với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs FC Cologne
Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Kevin Vogt (22), John Brooks (23), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Finn Ole Becker (20), Dennis Geiger (8), Angelino (11), Andrej Kramaric (27), Ihlas Bebou (9), Christoph Baumgartner (14)
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (20), Benno Erik Schmitz (2), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Jonas Hector (14), Eric Martel (6), Ellyes Skhiri (28), Dejan Ljubicic (7), Florian Kainz (11), Linton Maina (37), Davie Selke (27)
Thay người | |||
46’ | Finn Becker Munas Dabbur | 62’ | Davie Selke Steffen Tigges |
67’ | Kevin Akpoguma Robert Skov | 62’ | Dejan Ljubicic Jan Thielmann |
73’ | Dennis Geiger Sebastian Rudy | 80’ | Linton Maina Denis Huseinbasic |
73’ | Christoph Baumgartner Tom Bischof | 80’ | Florian Kainz Kingsley Schindler |
80’ | Angelino Kasper Dolberg | 89’ | Benno Schmitz Luca Kilian |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Philipp | Luca Kilian | ||
Ermin Bicakcic | Timo Horn | ||
Ozan Kabak | Kristian Pedersen | ||
Angelo Stiller | Denis Huseinbasic | ||
Sebastian Rudy | Kingsley Schindler | ||
Robert Skov | Mathias Olesen | ||
Tom Bischof | Steffen Tigges | ||
Munas Dabbur | Sargis Adamyan | ||
Kasper Dolberg | Jan Thielmann |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại