Số người tham dự hôm nay là 15014 người.
- Kevin Akpoguma45+1'
- Chris Richards (Thay: Kevin Akpoguma)46
- Georginio Rutter (Thay: Pavel Kaderabek)46
- David Raum51
- David Raum (Kiến tạo: Andrej Kramaric)54
- Dennis Geiger (Thay: Angelo Stiller)71
- Jacob Bruun Larsen (Thay: Ihlas Bebou)84
- Sebastian Rudy (Thay: Diadie Samassekou)84
- Kevin Vogt90+2'
- Takuma Asano (Kiến tạo: Manuel Riemann)28
- Takuma Asano59
- Gerrit Holtmann (Thay: Milos Pantovic)61
- Konstantinos Stafylidis63
- Patrick Osterhage (Thay: Konstantinos Stafylidis)74
- Maxim Leitsch80
- Herbert Bockhorn (Thay: Cristian Gamboa)88
- Tarsis Bonga (Thay: Takuma Asano)88
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Bochum
Diễn biến Hoffenheim vs Bochum
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Bochum chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Hoffenheim: 56%, Bochum: 44%.
Hoffenheim thực hiện một quả phát bóng lên.
Làm thế nào mà anh ấy bỏ lỡ điều đó? Tarsis Bonga có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng bằng cách nào đó lại đi chệch mục tiêu!
Kỹ năng tuyệt vời từ Tarsis Bonga khi anh rê bóng qua đối thủ
Bochum đang kiểm soát bóng.
Cầm bóng: Hoffenheim: 56%, Bochum: 44%.
Bochum thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Bochum thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Trọng tài rút thẻ vàng đối với Kevin Vogt vì hành vi phi thể thao.
Sebastian Polter từ Bochum đi hơi quá xa ở đó khi kéo Kevin Vogt xuống
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Gerrit Holtmann của Bochum chuyền bóng qua hàng thủ, nhưng đã bị một cầu thủ đối phương truy cản.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Tỷ lệ cầm bóng: Hoffenheim: 55%, Bochum: 45%.
Bochum thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Thử thách nguy hiểm của Dennis Geiger đến từ Hoffenheim. Anthony Losilla vào cuối nhận được điều đó.
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Bochum
Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Kevin Akpoguma (25), Florian Grillitsch (11), Kevin Vogt (22), Pavel Kaderabek (3), Diadie Samassekou (18), Angelo Stiller (13), David Raum (17), Christoph Baumgartner (14), Ihlas Bebou (9), Andrej Kramaric (27)
Bochum (4-2-3-1): Manuel Riemann (1), Cristian Gamboa (2), Erhan Masovic (4), Maxim Leitsch (29), Danilo Soares (3), Anthony Losilla (8), Konstantinos Stafylidis (16), Milos Pantovic (27), Elvis Rexhbecaj (20), Takuma Asano (10), Sebastian Polter (40)
Thay người | |||
46’ | Kevin Akpoguma Chris Richards | 61’ | Milos Pantovic Gerrit Holtmann |
46’ | Pavel Kaderabek Georginio Rutter | 74’ | Konstantinos Stafylidis Patrick Osterhage |
71’ | Angelo Stiller Dennis Geiger | 88’ | Cristian Gamboa Herbert Bockhorn |
84’ | Diadie Samassekou Sebastian Rudy | 88’ | Takuma Asano Tarsis Bonga |
84’ | Ihlas Bebou Jacob Bruun Larsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Geiger | Michael Esser | ||
Haavard Nordtveit | Herbert Bockhorn | ||
Luca Philipp | Vassilios Lambropoulos | ||
Justin Che | Patrick Osterhage | ||
Chris Richards | Robert Tesche | ||
Sebastian Rudy | Tarsis Bonga | ||
Jacob Bruun Larsen | Eduard Loewen | ||
Munas Dabbur | Christopher Antwi-Adjej | ||
Georginio Rutter | Gerrit Holtmann |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây Bochum
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại