Hoffenheim với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
- Dennis Geiger (Kiến tạo: Robert Skov)39
- Sebastian Rudy (Thay: Dennis Geiger)62
- Pavel Kaderabek (Thay: Robert Skov)62
- Munas Dabbur (Thay: Christoph Baumgartner)72
- Grischa Proemel72
- Diadie Samassekou (Thay: Andrej Kramaric)80
- Jacob Bruun Larsen (Thay: Georginio Rutter)80
- Florian Niederlechner (Thay: Ricardo Pepi)56
- Ruben Vargas (Thay: Ermedin Demirovic)56
- Maximilian Bauer59
- Daniel Caligiuri (Thay: Arne Maier)77
- Lukas Petkov (Thay: Raphael Framberger)77
- Carlos Gruezo (Thay: Fredrik Jensen)80
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Augsburg
Diễn biến Hoffenheim vs Augsburg
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Hoffenheim: 50%, Augsburg: 50%.
Augsburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Munas Dabbur của Hoffenheim thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Augsburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Oliver Baumann của Hoffenheim thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Augsburg đang kiểm soát bóng.
Hoffenheim đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Oooh ... đó là một người trông trẻ! Munas Dabbur lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó
Rafal Gikiewicz có một pha cứu thua quan trọng!
Một nỗ lực tốt của Munas Dabbur khi anh ta thực hiện một cú sút thẳng vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu được nó
Grischa Proemel tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Iago cản phá thành công cú sút
Một cú sút của Munas Dabbur đã bị chặn lại.
Hoffenheim với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
Oooh ... đó là một người trông trẻ! Munas Dabbur lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Augsburg
Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), Kevin Vogt (22), Kevin Akpoguma (25), Robert Skov (29), Angelino (11), Grischa Promel (6), Dennis Geiger (8), Christoph Baumgartner (14), Georginio Rutter (33), Andrej Kramaric (27)
Augsburg (3-4-1-2): Rafal Gikiewicz (1), Maximilian Bauer (23), Maximilian Bauer (23), Jeffrey Gouweleeuw (6), Iago (22), Raphael Framberger (32), Mads Pedersen (3), Arne Maier (10), Elvis Rexhbecaj (13), Fredrik Jensen (24), Ricardo Pepi (18), Ermedin Demirovic (9)
Thay người | |||
62’ | Robert Skov Pavel Kaderabek | 56’ | Ermedin Demirovic Ruben Vargas |
62’ | Dennis Geiger Sebastian Rudy | 56’ | Ricardo Pepi Florian Niederlechner |
72’ | Christoph Baumgartner Munas Dabbur | 77’ | Raphael Framberger Lukas Petkov |
80’ | Georginio Rutter Jacob Bruun Larsen | 77’ | Arne Maier Daniel Caligiuri |
80’ | Andrej Kramaric Diadie Samassekou | 80’ | Fredrik Jensen Carlos Gruezo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Philipp | Lukas Petkov | ||
Pavel Kaderabek | Maurice Malone | ||
Jacob Bruun Larsen | Ruben Vargas | ||
Munas Dabbur | Daniel Caligiuri | ||
Angelo Stiller | Julian Baumgartlinger | ||
Sebastian Rudy | Daniel Klein | ||
Diadie Samassekou | Florian Niederlechner | ||
Muhammed Damar | Carlos Gruezo | ||
Stefan Posch | Robert Gumny |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại