Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Hobro vs Fredericia hôm nay 12-03-2022

Giải Hạng nhất Đan Mạch - Th 7, 12/3

Kết thúc

Hobro

Hobro

3 : 1

Fredericia

Fredericia

Hiệp một: 1-1
T7, 00:30 12/03/2022
Vòng 21 - Hạng nhất Đan Mạch
DS Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Peter Makrillos
18
Abdoul Yoda
31
Abdoul Yoda
64
Muamer Brajanac
81

Thống kê trận đấu Hobro vs Fredericia

số liệu thống kê
Hobro
Hobro
Fredericia
Fredericia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
23/07 - 2021
12/03 - 2022
11/09 - 2022
23/10 - 2022
23/07 - 2023
25/02 - 2024
16/09 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Hobro

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
29/01 - 2025
18/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
H1: 0-0
12/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Fredericia

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
08/03 - 2025
28/02 - 2025
23/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144B T T T T
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042H B B T T
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240T T T T H
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132T T B H H
11NaestvedNaestved22958-332H T B B B
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531T H T B B
14FremFrem22868230H B T B H
15HIKHIK228410-528T B B H H
16Ishoej IFIshoej IF22769-527B B T T H
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226B H H T H
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022H B H B H
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B B H H H
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad2315262347B T T T T
2Fremad AmagerFremad Amager2314361145H B B T T
3MiddelfartMiddelfart2312561241T T T T H
4SkiveSkive23968133T T B H H
5NaestvedNaestved23959-432H T B B B
6ABAB23878331T H T B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FremFrem23878231H B T B H
2HIKHIK248610-530T B B H H
3Ishoej IFIshoej IF23779-528B B T T H
4FC HelsingoerFC Helsingoer23698-227B H H T H
5ThistedThisted235810-1023H B H B H
6Nykoebing FCNykoebing FC243516-2614B B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X