Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Hobro vs Esbjerg fB hôm nay 30-10-2021

Giải Hạng nhất Đan Mạch - Th 7, 30/10

Kết thúc

Hobro

Hobro

2 : 6

Esbjerg fB

Esbjerg fB

Hiệp một: 0-3
T7, 00:00 30/10/2021
Vòng 14 - Hạng nhất Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mads Larsen
10
Leonel Montano
38
Con Ouzounidis
42
Elias Soerensen
49
Elias Soerensen
60
Kasper Waarst Hoegh
67
Justin Shaibu
79
Matty Wolfe
80

Thống kê trận đấu Hobro vs Esbjerg fB

số liệu thống kê
Hobro
Hobro
Esbjerg fB
Esbjerg fB
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
11/09 - 2021
30/10 - 2021
27/07 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Hobro

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
29/01 - 2025
18/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
H1: 0-0
12/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Esbjerg fB

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
10/02 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144B T T T T
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042H B B T T
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240T T T T H
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132T T B H H
11NaestvedNaestved22958-332H T B B B
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531T H T B B
14FremFrem22868230H B T B H
15HIKHIK228410-528T B B H H
16Ishoej IFIshoej IF22769-527B B T T H
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226B H H T H
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022H B H B H
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B B H H H
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad2315262347B T T T T
2Fremad AmagerFremad Amager2314361145H B B T T
3MiddelfartMiddelfart2312561241T T T T H
4SkiveSkive23968133T T B H H
5NaestvedNaestved23959-432H T B B B
6ABAB23878331T H T B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FremFrem23878231H B T B H
2HIKHIK248610-530T B B H H
3Ishoej IFIshoej IF23779-528B B T T H
4FC HelsingoerFC Helsingoer23698-227B H H T H
5ThistedThisted235810-1023H B H B H
6Nykoebing FCNykoebing FC243516-2614B B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X