![]() Mateo Kocijan 22 | |
![]() Ante Crnac 34 | |
![]() Ivan Krstanovic (Thay: Mateo Kocijan) 46 | |
![]() Valentino Majstorovic (Thay: Merveil Ndockyt) 46 | |
![]() Antonio Bosec 59 | |
![]() Tim Matavz (Thay: Kristian Fucak) 64 | |
![]() Nikola Vujnovic (Thay: Toni Fruk) 64 | |
![]() Antun Markovic 65 | |
![]() Antonio Perosevic (Thay: Ante Crnac) 72 | |
![]() Josip Mihalic (Thay: Robert Mudrazija) 72 | |
![]() Luka Kapulica (Thay: Josip Mitrovic) 76 | |
![]() Kresimir Krizmanic (Thay: Matthew Steenvoorden) 82 | |
![]() Jakov Basic (Thay: Nikola Jambor) 83 | |
![]() Filip Hlevnjak (Thay: Arber Hoxha) 90 |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Slaven
số liệu thống kê

HNK Gorica

Slaven
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Slaven
Thay người | |||
46’ | Merveil Ndockyt Valentino Majstorovic | 46’ | Mateo Kocijan Ivan Krstanovic |
64’ | Toni Fruk Nikola Vujnovic | 72’ | Ante Crnac Antonio Perosevic |
64’ | Kristian Fucak Tim Matavz | 72’ | Robert Mudrazija Josip Mihalic |
76’ | Josip Mitrovic Luka Kapulica | 83’ | Nikola Jambor Jakov Basic |
82’ | Matthew Steenvoorden Kresimir Krizmanic | 90’ | Arber Hoxha Filip Hlevnjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Ziger | Antun Markovic | ||
Joey Suk | Ivan Susak | ||
Edin Julardzija | Nikola Turanjanin | ||
Robert Cosic | Jakov Basic | ||
Matus Vojtko | Antonio Perosevic | ||
Luka Kapulica | Josip Mihalic | ||
Kresimir Krizmanic | Filip Hlevnjak | ||
Mario Matkovic | Ioannis Christopoulos | ||
Nikola Vujnovic | Talys Alves Pereira Oliveira | ||
Valentino Majstorovic | Arb Manaj | ||
Tim Matavz | Marco Boras | ||
Vinko Petkovic | Ivan Krstanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại