![]() Aleksa Latkovic (Kiến tạo: Marko Dabro) 34 | |
![]() Ivan Nekic (Thay: Luka Skaricic) 37 | |
![]() Ante Erceg 43 | |
![]() Ante Erceg 45+2' | |
![]() Lenny Ilecic (Thay: Alexander Munksgaard) 46 | |
![]() Tibor Halilovic (Thay: Jakov Gurlica) 46 | |
![]() Michele Sego (Kiến tạo: Igor Postonjski) 59 | |
![]() Ivan Fiolic 62 | |
![]() Martin Sroler (Thay: Luka Kapulica) 64 | |
![]() Tim Matavz (Thay: Sven Blummel) 64 | |
![]() Adrion Pajaziti (Thay: Ivan Fiolic) 65 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Gregor Sikosek) 65 | |
![]() Dino Mikanovic 68 | |
![]() Fran Brodic (Thay: Dimitar Mitrovski) 69 | |
![]() (Pen) Domagoj Drozdek 72 | |
![]() Fran Brodic (Kiến tạo: Domagoj Drozdek) 73 | |
![]() Enes Alic (Thay: Aleksa Latkovic) 75 | |
![]() Mate Antunovic (Thay: Marko Dabro) 75 | |
![]() Mario Matkovic (Thay: Momcilo Raspopovic) 76 | |
![]() Tim Matavz (Kiến tạo: Lenny Ilecic) 80 | |
![]() Arona Fall (Thay: Nikola Vujnovic) 81 | |
![]() Mate Antunovic 85 | |
![]() Dimitar Mitrovski 87 | |
![]() Ante Vukusic (Thay: Domagoj Drozdek) 90 | |
![]() Karlo Lusavec (Thay: Marin Pilj) 90 |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs NK Varazdin
số liệu thống kê

HNK Gorica

NK Varazdin
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs NK Varazdin
HNK Gorica (5-3-2): Ivan Banic (31), Dino Mikanovic (2), Slavko Bralic (28), Matthew Steenvoorden (4), Kresimir Krizmanic (25), Gregor Sikosek (27), Ivan Fiolic (18), Jakov Gurlica (6), Agon Elezi (14), Ante Erceg (50), Filip Cuic (9)
NK Varazdin (4-2-3-1): Josip Silic (12), Frane Maglica (23), Luka Skaricic (4), Lamine Ba (5), Novak Tepsic (16), Mario Marina (24), Tomislav Duvnjak (8), Dimitar Mitrovski (17), Luka Mamic (22), Aleksa Latkovic (27), Marko Dabro (9)

HNK Gorica
5-3-2
31
Ivan Banic
2
Dino Mikanovic
28
Slavko Bralic
4
Matthew Steenvoorden
25
Kresimir Krizmanic
27
Gregor Sikosek
18
Ivan Fiolic
6
Jakov Gurlica
14
Agon Elezi
50
Ante Erceg
9
Filip Cuic
9
Marko Dabro
27
Aleksa Latkovic
22
Luka Mamic
17
Dimitar Mitrovski
8
Tomislav Duvnjak
24
Mario Marina
16
Novak Tepsic
5
Lamine Ba
4
Luka Skaricic
23
Frane Maglica
12
Josip Silic

NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jakov Gurlica Tibor Halilovic | 75’ | Marko Dabro Mate Antunovic |
65’ | Ivan Fiolic Adrion Pajaziti | 75’ | Aleksa Latkovic Enes Alic |
65’ | Gregor Sikosek Luka Vrzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Matkovic | Roko Domjanic | ||
Mateo Les | Antonio Borsic | ||
Mario Maloca | Teo Novak | ||
Luka Kapulica | Domagoj Mamic | ||
Dino Stiglec | Vane Jovanov | ||
Medin Gashi | Mate Antunovic | ||
Karlo Ziger | Mario Mladenovski | ||
Adrion Pajaziti | Niko Domjanic | ||
Martin Slogar | Enes Alic | ||
Luka Vrzic | |||
Marko Kolar | |||
Tibor Halilovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại