- Kresimir Krizmanic25
- Joey Suk (Thay: Toni Fruk)46
- Moussa Wague50
- Jurica Prsir50
- Nikola Vujnovic (Thay: Deni Juric)60
- Paulius Golubickas (Thay: Dominik Prokop)60
- Caio Da Cruz Oliveira Queiroz (Thay: Jurica Prsir)89
- Merveil Ndockyt (Thay: Tyrese Francois)90
- Matus Vojtko90+8'
- (Pen) Marko Livaja53
- Jani Atanasov (Thay: Josip Vukovic)63
- Jan Mlakar (Thay: Anthony Kalik)63
- David Colina (Thay: Stipe Biuk)85
- Marko Livaja90+9'
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Hajduk Split
số liệu thống kê
HNK Gorica
Hajduk Split
10 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Hajduk Split
Thay người | |||
46’ | Toni Fruk Joey Suk | 63’ | Josip Vukovic Jani Atanasov |
60’ | Dominik Prokop Paulius Golubickas | 63’ | Anthony Kalik Jan Mlakar |
60’ | Deni Juric Nikola Vujnovic | 85’ | Stipe Biuk David Colina |
89’ | Jurica Prsir Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | ||
90’ | Tyrese Francois Merveil Ndockyt |
Cầu thủ dự bị | |||
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | Danijel Subasic | ||
Paulius Golubickas | David Colina | ||
Edin Julardzija | Stefan Simic | ||
Cheick Keita | Samuel Eduok | ||
Amet Ylber Korca | Ivan Saric | ||
Sasa Marjanovic | Jani Atanasov | ||
Merveil Ndockyt | Rokas Pukstas | ||
Momcilo Raspopovic | Ivan Krolo | ||
Joey Suk | Jan Mlakar | ||
Fran Tomek | Dominik Prpic | ||
Nikola Vujnovic | Ivan Peric | ||
Karlo Ziger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại