![]() Lee Erwin (Kiến tạo: Logan Rogerson) 5 | |
![]() Tino Purme (Thay: Niklas Friberg) 16 | |
![]() Perparim Hetemaj 27 | |
![]() Lee Erwin 28 | |
![]() Miro Tenho (Kiến tạo: Murilo) 39 | |
![]() Nassim Boujellab (Thay: Casper Terho) 46 | |
![]() David Browne (Kiến tạo: Murilo) 50 | |
![]() Nassim Boujellab 51 | |
![]() Elias Collin (Thay: Henri Malundama) 53 | |
![]() Atte Sihvonen 55 | |
![]() Fabian Serrarens (Thay: Santeri Hostikka) 73 | |
![]() Anthony Olusanya (Thay: Bojan Radulovic) 73 | |
![]() Atomu Tanaka (Thay: Perparim Hetemaj) 73 | |
![]() Luiyi Perez 74 | |
![]() Oliver Whyte (Thay: Logan Rogerson) 81 | |
![]() Anthony Herbert (Thay: Atte Sihvonen) 81 | |
![]() Manuel Martic (Thay: Arttu Hoskonen) 82 | |
![]() Manuel Martic 88 |
Thống kê trận đấu HJK Helsinki vs Haka
số liệu thống kê

HJK Helsinki

Haka
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs Haka
Haka (5-2-3): Aatu Hakala (12), Seth Saarinen (18), Niklas Friberg (3), Luiyi Perez (5), Eero-Matti Auvinen (4), Henri Malundama (20), Atte Sihvonen (6), Janne-Pekka Laine (17), Logan Rogerson (11), Lee Erwin (9), Stavros Zarokostas (10)
Cầu thủ dự bị | |||
Mika Hilander | |||
Oiva Laaksonen | |||
Oliver Whyte | |||
Donaldo Acka | |||
Tino Purme | |||
Elias Collin | |||
Anthony Herbert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây HJK Helsinki
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
Europa Conference League
Giao hữu
Europa Conference League
Thành tích gần đây Haka
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
7 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại