- Liam Moller29
- Liam Moeller29
- Niki Maenpaa (Thay: Jesse Ost)46
- Niki Maeenpaeae (Thay: Jesse Oest)46
- Aapo Halme55
- Lucas Lingman (Thay: Ozan Can Kokcu)60
- Lucas Lingman (Thay: Ozan Kokcu)60
- Aapo Halme (Kiến tạo: Lee Erwin)71
- Diogo Tomas (Thay: Kevor Palumets)74
- Noah Pallas (Thay: Liam Moller)82
- Michael Boamah (Thay: Daniel O'Shaughnessy)82
- Noah Pallas (Thay: Liam Moeller)82
- Jean Botue (Thay: Darren Smith)67
- Daniel Rokman (Thay: Matias Tamminen)67
- Daniel Roekman (Thay: Matias Tamminen)67
- Christian Ouguehi (Thay: Jussi Niska)77
- Thomas Lahdensuo (Thay: Djoully Nzoko)77
- Dimitri Legbo (Thay: Jussi Niska)77
- Joonas Kekarainen (Thay: Florian Krebs)86
Thống kê trận đấu HJK Helsinki vs FC Inter Turku
số liệu thống kê
HJK Helsinki
FC Inter Turku
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs FC Inter Turku
HJK Helsinki (3-5-2): Jesse Öst (1), Daniel O'Shaughnessy (5), Aapo Halme (6), Brooklyn Lyons-Foster (2), Kevin Kouassivi-Benissan (27), Liam Moller (22), Kevor Palumets (80), Ozan Can Kokcu (23), Alessandro Albanese (99), Luke Plange (9), Lee Erwin (94)
FC Inter Turku (4-3-3): Eetu Huuhtanen (1), Albin Granlund (5), Juuso Hamalainen (3), Luka Kuittinen (22), Jussi Niska (2), Axel Kouame (28), Florian Krebs (10), Iiro Jarvinen (19), Matias Tamminen (21), Darren Smith (9), Djoully Nzoko (20)
HJK Helsinki
3-5-2
1
Jesse Öst
5
Daniel O'Shaughnessy
6
Aapo Halme
2
Brooklyn Lyons-Foster
27
Kevin Kouassivi-Benissan
22
Liam Moller
80
Kevor Palumets
23
Ozan Can Kokcu
99
Alessandro Albanese
9
Luke Plange
94
Lee Erwin
20
Djoully Nzoko
9
Darren Smith
21
Matias Tamminen
19
Iiro Jarvinen
10
Florian Krebs
28
Axel Kouame
2
Jussi Niska
22
Luka Kuittinen
3
Juuso Hamalainen
5
Albin Granlund
1
Eetu Huuhtanen
FC Inter Turku
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jesse Oest Niki Maenpaa | 67’ | Darren Smith Jean Botue |
60’ | Ozan Kokcu Lucas Lingman | 67’ | Matias Tamminen Daniel Rokman |
74’ | Kevor Palumets Diogo Tomas | 77’ | Djoully Nzoko Thomas Lahdensuo |
82’ | Daniel O'Shaughnessy Michael Boamah | 77’ | Jussi Niska Dimitri Legbo |
82’ | Liam Moeller Noah Pallas | 86’ | Florian Krebs Joonas Kekarainen |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Boamah | Eero Vuorjoki | ||
Lucas Lingman | Jean Botue | ||
Kai Meriluoto | Thomas Lahdensuo | ||
Hassane Bande | Daniel Rokman | ||
Niki Maenpaa | Joonas Kekarainen | ||
Diogo Tomas | Dimitri Legbo | ||
Noah Pallas | Bart Straalman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây HJK Helsinki
Europa Conference League
Giao hữu
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Inter Turku
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPS | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | HJK Helsinki | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | Ilves | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | SJK | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | FC Haka J | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H |
6 | VPS | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | FC Inter Turku | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | IF Gnistan | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | AC Oulu | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | IFK Mariehamn | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | FC Lahti | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | EIF | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại