- Dylan Levitt21
- Rory Whittaker45+2'
- Dylan Vente (Thay: Thody Elie Youan)46
- Nathan Moriah-Welsh (Thay: Dylan Levitt)46
- Eliezer Mayenda (Thay: Jair Tavares)46
- Kanayochukwu Megwa (Thay: Rory Whittaker)65
- Adam Le Fondre (Thay: Myziane Maolida)69
- Jordan Obita74
- Alexandros Gogic (Kiến tạo: Caolan Boyd-Munce)8
- Caolan Boyd-Munce16
- (Pen) Greg Kiltie34
- Mikael Mandron (Kiến tạo: Caolan Boyd-Munce)44
- Lewis Jamieson (Thay: James Scott)57
- Charles Dunne (Thay: James Bolton)62
- Scott Tanser78
- Toyosi Olusanya (Thay: Mikael Mandron)81
- Ryan Flynn (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)81
- Jaden Brown (Thay: Elvis Bwomono)82
- Toyosi Olusanya90+1'
Thống kê trận đấu Hibernian vs St. Mirren
số liệu thống kê
Hibernian
St. Mirren
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs St. Mirren
Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Rory Whittaker (49), Will Fish (5), Nectarios Triantis (23), Jordan Obita (21), Joe Newell (11), Dylan Levitt (6), Jair Tavares (29), Emiliano Marcondes (20), Myziane Maolida (17), Thody Elie Youan (7)
St. Mirren (3-4-3): Zach Hemming (1), James Bolton (2), Alexander Gogic (13), Marcus Fraser (22), Elvis Bwomono (42), Kwon Hyeok-kyu (16), Caolan Boyd-Munce (15), Scott Tanser (3), James Scott (14), Mikael Mandron (9), Greg Kiltie (11)
Hibernian
4-2-3-1
1
David Marshall
49
Rory Whittaker
5
Will Fish
23
Nectarios Triantis
21
Jordan Obita
11
Joe Newell
6
Dylan Levitt
29
Jair Tavares
20
Emiliano Marcondes
17
Myziane Maolida
7
Thody Elie Youan
11
Greg Kiltie
9
Mikael Mandron
14
James Scott
3
Scott Tanser
15
Caolan Boyd-Munce
16
Kwon Hyeok-kyu
42
Elvis Bwomono
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
2
James Bolton
1
Zach Hemming
St. Mirren
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Thody Elie Youan Dylan Vente | 57’ | James Scott Lewis Jamieson |
46’ | Jair Tavares Eliezer Mayenda | 62’ | James Bolton Charles Dunne |
46’ | Dylan Levitt Nathan Moriah-Welsh | 81’ | Hyeok-Kyu Kwon Ryan Flynn |
65’ | Rory Whittaker Kanayochukwu Megwa | 81’ | Mikael Mandron Toyosi Olusanya |
69’ | Myziane Maolida Adam Le Fondre | 82’ | Elvis Bwomono Jaden Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wollacott | Jonah Ayunga | ||
Dylan Vente | Peter Urminsky | ||
Chris Cadden | Richard Taylor | ||
Eliezer Mayenda | Charles Dunne | ||
Luke Amos | Jaden Brown | ||
Lewis Stevenson | Ryan Flynn | ||
Adam Le Fondre | Lewis Jamieson | ||
Nathan Moriah-Welsh | Toyosi Olusanya | ||
Kanayochukwu Megwa | Callum Penman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại