- Dylan Levitt (Thay: Josh Campbell)29
- Jordan Obita (Thay: Allan Delferriere)29
- Jake Doyle-Hayes35
- Christian Doidge48
- Adam Le Fondre (Thay: Martin Boyle)63
- Adam Le Fondre (Kiến tạo: Christian Doidge)72
- James Jeggo (Thay: Jake Doyle-Hayes)81
- Christian Doidge (Kiến tạo: Thody Elie Youan)82
- (Pen) Mark O'Hara15
- Toyosi Olusanya (Kiến tạo: Mark O'Hara)17
- Conor McMenamin25
- Alex Greive (Thay: Toyosi Olusanya)68
- Caolan Boyd-Munce (Thay: Conor McMenamin)77
- Keanu Baccus80
- Alex Greive (Kiến tạo: Greg Kiltie)89
- James Bolton (Thay: Ryan Strain)90
Thống kê trận đấu Hibernian vs St. Mirren
số liệu thống kê
Hibernian
St. Mirren
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs St. Mirren
Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Allan Delferriere (28), Will Fish (5), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (16), Jake Doyle-Hayes (8), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Josh Campbell (32), Thody Elie Youan (7), Christian Doidge (23)
St. Mirren (5-4-1): Zach Hemming (1), Ryan Strain (23), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Scott Tanser (3), Conor McMenamin (10), Mark O'Hara (6), Keanu Baccus (17), Greg Kiltie (11), Toyosi Olusanya (20)
Hibernian
4-2-3-1
1
David Marshall
28
Allan Delferriere
5
Will Fish
4
Paul Hanlon
16
Lewis Stevenson
8
Jake Doyle-Hayes
11
Joe Newell
10
Martin Boyle
32
Josh Campbell
7
Thody Elie Youan
23
Christian Doidge
20
Toyosi Olusanya
11
Greg Kiltie
17
Keanu Baccus
6
Mark O'Hara
10
Conor McMenamin
3
Scott Tanser
5
Richard Taylor
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
23
Ryan Strain
1
Zach Hemming
St. Mirren
5-4-1
Thay người | |||
29’ | Josh Campbell Dylan Levitt | 68’ | Toyosi Olusanya Alex Greive |
29’ | Allan Delferriere Jordan Obita | 77’ | Conor McMenamin Caolan Boyd-Munce |
63’ | Martin Boyle Adam Le Fondre | 90’ | Ryan Strain James Bolton |
81’ | Jake Doyle-Hayes James Jeggo |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Le Fondre | Lewis Jamieson | ||
James Jeggo | Stav Nachmani | ||
Dylan Levitt | Peter Urminsky | ||
Lewis Miller | Alex Greive | ||
Maks Boruc | James Bolton | ||
Elias Hoff Melkersen | Charles Dunne | ||
Jordan Obita | Ryan Flynn | ||
Riley-Jay Harbottle | Caolan Boyd-Munce | ||
Reuben McAllister |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại