![]() James Brown (Thay: Tom Sang) 20 | |
![]() Michael O'Halloran (Thay: James Brown) 46 | |
![]() Daniel Cleary 50 | |
![]() Cameron MacPherson 54 | |
![]() Elias Hoff Melkersen (Thay: Christian Doidge) 59 | |
![]() Nadir Ciftci (Thay: Glenn Middleton) 59 | |
![]() Scott Allan (Thay: Ewan Henderson) 59 | |
![]() Runar Hauge (Thay: Drey Wright) 72 | |
![]() Michael O'Halloran 73 | |
![]() Scott Allan 74 | |
![]() John Mahon (Thay: Jamie McCart) 85 | |
![]() Elias Hoff Melkersen 87 | |
![]() Jake Doyle-Hayes 90+1' |
Thống kê trận đấu Hibernian vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Hibernian

St. Johnstone
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs St. Johnstone
Hibernian (3-4-2-1): Maciej Dabrowski (21), Chris Cadden (27), Ryan Porteous (5), Josh Doig (3), Drey Wright (8), Jake Doyle-Hayes (22), Josh Campbell (32), Lewis Stevenson (16), Ewan Henderson (80), Sylvester Jasper (20), Christian Doidge (9)
St. Johnstone (3-4-1-2): Zander Clark (1), Daniel Cleary (5), Liam Gordon (6), Jamie McCart (4), Tom Sang (27), Melker Hallberg (29), Cameron MacPherson (18), Tony Gallacher (3), Alistair Crawford (21), Glenn Middleton (14), Callum Hendry (22)

Hibernian
3-4-2-1
21
Maciej Dabrowski
27
Chris Cadden
5
Ryan Porteous
3
Josh Doig
8
Drey Wright
22
Jake Doyle-Hayes
32
Josh Campbell
16
Lewis Stevenson
80
Ewan Henderson
20
Sylvester Jasper
9
Christian Doidge
22
Callum Hendry
14
Glenn Middleton
21
Alistair Crawford
3
Tony Gallacher
18
Cameron MacPherson
29
Melker Hallberg
27
Tom Sang
4
Jamie McCart
6
Liam Gordon
5
Daniel Cleary
1
Zander Clark

St. Johnstone
3-4-1-2
Thay người | |||
59’ | Ewan Henderson Scott Allan | 20’ | Michael O'Halloran James Brown |
59’ | Christian Doidge Elias Hoff Melkersen | 46’ | James Brown Michael O'Halloran |
72’ | Drey Wright Runar Hauge | 59’ | Glenn Middleton Nadir Ciftci |
85’ | Jamie McCart John Mahon |
Cầu thủ dự bị | |||
Runar Hauge | Thelonius Bair | ||
James Scott | Nadir Ciftci | ||
Darren McGregor | Stevie May | ||
Scott Allan | Charlie Gilmour | ||
David Mitchell | Jacob Butterfield | ||
Elias Hoff Melkersen | James Brown | ||
Allan Delferriere | John Mahon | ||
Jacob Blaney | Elliott Parish | ||
Josh O'Connor | Michael O'Halloran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại