Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Junior Hoilett (Kiến tạo: Jordan Obita) 18 | |
![]() Martin Boyle (Kiến tạo: Junior Hoilett) 29 | |
![]() Taylor Steven (Thay: Drey Wright) 46 | |
![]() Stephen Duke-McKenna (Thay: Sam Curtis) 46 | |
![]() Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Mackenzie Kirk) 46 | |
![]() Sven Sprangler 59 | |
![]() Graham Carey (Thay: Barry Douglas) 59 | |
![]() Kieron Bowie (Thay: Mykola Kukharevych) 65 | |
![]() Jonathan Svedberg 78 | |
![]() Jack Iredale 80 | |
![]() (Pen) Kieron Bowie 90+5' |
Thống kê trận đấu Hibernian vs St. Johnstone


Diễn biến Hibernian vs St. Johnstone

V À A A O O O O - Kieron Bowie từ Hibernian đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Jack Iredale.

Thẻ vàng cho Jonathan Svedberg.
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.
Barry Douglas rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.

Thẻ vàng cho Sven Sprangler.
Mackenzie Kirk rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mbunga Kimpioka.
Sam Curtis rời sân và được thay thế bởi Stephen Duke-McKenna.
Drey Wright rời sân và được thay thế bởi Taylor Steven.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Junior Hoilett đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Boyle đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jordan Obita đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Junior Hoilett đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs St. Johnstone
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nectarios Triantis (26), Dylan Levitt (6), Jordan Obita (21), Junior Hoilett (23), Martin Boyle (10), Mykola Kukharevych (99)
St. Johnstone (3-4-2-1): Andy Fisher (1), Zach Mitchell (5), Daniels Balodis (4), Barry Douglas (30), Sam Curtis (37), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Drey Wright (14), Victor Griffith (6), Jonathan Svedberg (8), Mackenzie Kirk (27)


Thay người | |||
65’ | Mykola Kukharevych Kieron Bowie | 46’ | Drey Wright Taylor Steven |
46’ | Sam Curtis Stephen Duke-McKenna | ||
46’ | Mackenzie Kirk Benjamin Kimpioka | ||
59’ | Barry Douglas Graham Carey |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Ross Sinclair | ||
Marvin Ekpiteta | Nicky Clark | ||
Warren O'Hora | Graham Carey | ||
Alasana Manneh | Adama Sidibeh | ||
Kieron Bowie | Taylor Steven | ||
Nathan Moriah-Welsh | Stephen Duke-McKenna | ||
Josh Campbell | Matt Smith | ||
Dwight Gayle | Benjamin Kimpioka | ||
Rudi Molotnikov | Elliot Watt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại