- Nathan Moriah-Welsh (Thay: William Fish)46
- Chris Cadden56
- Thody Elie Youan (Thay: Adam Le Fondre)65
- Jordan Obita70
- Jair Tavares (Thay: Joe Newell)83
- Adama Sidibeh (Kiến tạo: Matt Smith)49
- Ryan McGowan60
- Maksym Kucheriavyi73
- Graham Carey (Thay: Nicky Clark)76
- Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Adama Sidibeh)79
- Tony Gallacher (Kiến tạo: Graham Carey)81
- Stevie May (Thay: Matt Smith)90
Thống kê trận đấu Hibernian vs St. Johnstone
số liệu thống kê
Hibernian
St. Johnstone
70 Kiểm soát bóng 30
6 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs St. Johnstone
Hibernian (4-1-4-1): David Marshall (1), Chris Cadden (12), Will Fish (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Nectarios Triantis (23), Martin Boyle (10), Emiliano Marcondes (20), Joe Newell (11), Myziane Maolida (17), Adam Le Fondre (19)
St. Johnstone (5-3-2): Dimitar Mitov (1), David Keltjens (33), Ryan McGowan (5), Andy Considine (4), Luke Robinson (19), Tony Gallacher (3), Matt Smith (22), Daniel Phillips (34), Maksym Kucheriavyi (15), Nicky Clark (10), Adama Sidibeh (16)
Hibernian
4-1-4-1
1
David Marshall
12
Chris Cadden
5
Will Fish
33
Rocky Bushiri
21
Jordan Obita
23
Nectarios Triantis
10
Martin Boyle
20
Emiliano Marcondes
11
Joe Newell
17
Myziane Maolida
19
Adam Le Fondre
16
Adama Sidibeh
10
Nicky Clark
15
Maksym Kucheriavyi
34
Daniel Phillips
22
Matt Smith
3
Tony Gallacher
19
Luke Robinson
4
Andy Considine
5
Ryan McGowan
33
David Keltjens
1
Dimitar Mitov
St. Johnstone
5-3-2
Thay người | |||
46’ | William Fish Nathan Moriah-Welsh | 76’ | Nicky Clark Graham Carey |
65’ | Adam Le Fondre Thody Elie Youan | 79’ | Adama Sidibeh Benjamin Kimpioka |
83’ | Joe Newell Jair Tavares | 90’ | Matt Smith Stevie May |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wollacott | Dave Richards | ||
Paul Hanlon | Cameron MacPherson | ||
Dylan Levitt | Stevie May | ||
Thody Elie Youan | Graham Carey | ||
Eliezer Mayenda | Ali Crawford | ||
Lewis Stevenson | Benjamin Kimpioka | ||
Nathan Moriah-Welsh | Franciszek Franczak | ||
Josh Campbell | Conor Smith | ||
Jair Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại