- Lewis Miller (Kiến tạo: Joe Newell)35
- Rocky Bushiri51
- Thody Elie Youan (Thay: Jair Tavares)53
- Dylan Vente (Kiến tạo: Adam Le Fondre)69
- Lewis Stevenson (Thay: Jordan Obita)70
- Rory Whittaker (Thay: Adam Le Fondre)70
- Paul Hanlon (Thay: Rocky Bushiri)81
- Christian Doidge (Thay: Dylan Vente)81
- Luke Robinson20
- Stevie May51
- Maksym Kucheriavyi (Thay: Drey Wright)66
- Luke Jephcott (Thay: Cameron MacPherson)75
- Franciszek Franczak (Thay: Stevie May)75
- Franciszek Franczak (Thay: Cameron MacPherson)75
- Luke Jephcott (Thay: Stevie May)75
- Daniel Phillips90
Thống kê trận đấu Hibernian vs St. Johnstone
số liệu thống kê
Hibernian
St. Johnstone
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs St. Johnstone
Hibernian (4-4-2): David Marshall (1), Lewis Miller (2), Will Fish (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Jair Tavares (29), James Jeggo (14), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Adam Le Fondre (19), Dylan Vente (9)
St. Johnstone (4-1-4-1): Dimitar Mitov (1), James Brown (2), Sam Mcclelland (18), Andy Considine (4), Luke Robinson (19), Daniel Phillips (34), Graham Carey (11), Cameron MacPherson (8), Sven Sprangler (23), Drey Wright (14), Stevie May (7)
Hibernian
4-4-2
1
David Marshall
2
Lewis Miller
5
Will Fish
33
Rocky Bushiri
21
Jordan Obita
29
Jair Tavares
14
James Jeggo
11
Joe Newell
10
Martin Boyle
19
Adam Le Fondre
9
Dylan Vente
7
Stevie May
14
Drey Wright
23
Sven Sprangler
8
Cameron MacPherson
11
Graham Carey
34
Daniel Phillips
19
Luke Robinson
4
Andy Considine
18
Sam Mcclelland
2
James Brown
1
Dimitar Mitov
St. Johnstone
4-1-4-1
Thay người | |||
53’ | Jair Tavares Elie Youan | 66’ | Drey Wright Maksym Kucheriavyi |
70’ | Adam Le Fondre Rory Whittaker | 75’ | Stevie May Luke Jephcott |
70’ | Jordan Obita Lewis Stevenson | 75’ | Cameron MacPherson Franciszek Franczak |
81’ | Dylan Vente Christian Doidge | ||
81’ | Rocky Bushiri Paul Hanlon |
Cầu thủ dự bị | |||
Rory Whittaker | Maksym Kucheriavyi | ||
Lewis Stevenson | Tony Gallacher | ||
Christian Doidge | Dave Richards | ||
Allan Delferriere | Luke Jephcott | ||
Elie Youan | Oludare Olufunwa | ||
Dylan Levitt | Matt Smith | ||
Paul Hanlon | Jay Turner-Cooke | ||
Maks Boruc | Dara Costelloe | ||
Josh Campbell | Franciszek Franczak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại