Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hibernian vs Rangers hôm nay 20-08-2022

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 20/8

Kết thúc

Hibernian

Hibernian

2 : 2

Rangers

Rangers

Hiệp một: 0-1
T7, 18:30 20/08/2022
Vòng 4 - VĐQG Scotland
Easter Road Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ewan Henderson18
  • Jake Doyle-Hayes25
  • Christian Doidge (Thay: Ewan Henderson)28
  • Marijan Cabraja (Thay: Paul Hanlon)28
  • Rocky Bushiri44
  • Martin Boyle (Kiến tạo: Thody Elie Youan)51
  • Ryan Porteous55
  • Lewis Miller (Thay: Jake Doyle-Hayes)77
  • Momodou Bojang (Thay: Ryan Porteous)90
  • Josh Campbell (Kiến tạo: Christian Doidge)90+2'
  • Connor Goldson20
  • (Pen) James Tavernier45
  • Antonio-Mirko Colak52
  • Tom Lawrence (Kiến tạo: Borna Barisic)58
  • Alfredo Morelos (Thay: Antonio-Mirko Colak)62
  • Scott Arfield (Thay: Tom Lawrence)62
  • John Lundstram66
  • Steven Davis (Thay: Rabbi Matondo)68
  • Alfredo Morelos75
  • Leon King (Thay: Ryan Kent)78

Thống kê trận đấu Hibernian vs Rangers

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Rangers
Rangers
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hibernian vs Rangers

Hibernian (3-5-2): David Marshall (1), Rocky Bushiri (33), Ryan Porteous (5), Paul Hanlon (4), Chris Cadden (12), Josh Campbell (32), Jake Doyle-Hayes (8), Joe Newell (11), Ewan Henderson (18), Martin Boyle (77), Thody Elie Youan (23)

Rangers (4-2-3-1): Jon Mclaughlin (33), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), James Sands (19), Borna Barisic (31), Ryan Jack (8), John Lundstram (4), Rabbi Matondo (17), Tom Lawrence (11), Ryan Kent (14), Antonio Colak (9)

Hibernian
Hibernian
3-5-2
1
David Marshall
33
Rocky Bushiri
5
Ryan Porteous
4
Paul Hanlon
12
Chris Cadden
32
Josh Campbell
8
Jake Doyle-Hayes
11
Joe Newell
18
Ewan Henderson
77
Martin Boyle
23
Thody Elie Youan
9
Antonio Colak
14
Ryan Kent
11
Tom Lawrence
17
Rabbi Matondo
4
John Lundstram
8
Ryan Jack
31
Borna Barisic
19
James Sands
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
33
Jon Mclaughlin
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Thay người
28’
Paul Hanlon
Marijan Cabraja
62’
Tom Lawrence
Scott Arfield
28’
Ewan Henderson
Christian Doidge
62’
Antonio-Mirko Colak
Alfredo Morelos
77’
Jake Doyle-Hayes
Lewis Miller
68’
Rabbi Matondo
Steven Davis
90’
Ryan Porteous
Momodou Bojang
78’
Ryan Kent
Leon Thomas King
Cầu thủ dự bị
Lewis Miller
Allan McGregor
Marijan Cabraja
Ridvan Yilmaz
Nohan Kenneh
Leon Thomas King
Christian Doidge
Steven Davis
Jair Tavares
Scott Arfield
Momodou Bojang
Malik Tillman
Darren McGregor
Alfredo Morelos
David Kyle McClelland
Fashion Sakala
Kevin Dabrowski
Scott Wright

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
03/10 - 2021
02/12 - 2021
10/02 - 2022
20/08 - 2022
16/12 - 2022
09/03 - 2023
21/10 - 2023
25/01 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
11/03 - 2024
VĐQG Scotland
30/03 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
27/12 - 2024
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
H1: 1-2
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X