![]() Kevin Nisbet (Kiến tạo: Josh Campbell) 33 | |
![]() Callum Slattery 42 | |
![]() Anthony Watt 60 | |
![]() Joe Newell 64 | |
![]() Josh Campbell 74 | |
![]() Kevin van Veen 75 | |
![]() Sean Goss 90+2' |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Motherwell
số liệu thống kê

Hibernian

Motherwell
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Motherwell
Hibernian (3-4-1-2): Matt Macey (1), Paul McGinn (6), Ryan Porteous (5), Paul Hanlon (4), Chris Cadden (27), Jake Doyle-Hayes (22), Joe Newell (11), Josh Doig (3), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Kevin Nisbet (15)
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Bevis Mugabi (5), Ricki Lamie (4), Nathan McGinley (19), Callum Slattery (16), Dean Cornelius (18), Sean Goss (27), Kaiyne Woolery (7), Kevin van Veen (9), Anthony Watt (32)

Hibernian
3-4-1-2
1
Matt Macey
6
Paul McGinn
5
Ryan Porteous
4
Paul Hanlon
27
Chris Cadden
22
Jake Doyle-Hayes
11
Joe Newell
3
Josh Doig
32
Josh Campbell
10
Martin Boyle
15
Kevin Nisbet
32
Anthony Watt
9
Kevin van Veen
7
Kaiyne Woolery
27
Sean Goss
18
Dean Cornelius
16
Callum Slattery
19
Nathan McGinley
4
Ricki Lamie
5
Bevis Mugabi
2
Stephen O'Donnell
1
Liam Kelly

Motherwell
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Chris Cadden Jamie Murphy | 55’ | Kaiyne Woolery Jordan Roberts |
73’ | Jake Doyle-Hayes Christian Doidge | 69’ | Ricki Lamie Jake Carroll |
83’ | Joe Newell Scott Allan | 79’ | Kevin van Veen Connor Shields |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Gogic | Jordan Roberts | ||
Jamie Murphy | Liam Grimshaw | ||
Maciej Dabrowski | Robbie Crawford | ||
Scott Allan | Liam Donnelly | ||
Christian Doidge | Jake Carroll | ||
Lewis Stevenson | Scott Fox | ||
Darren McGregor | Connor Shields |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại