![]() William Fish (Kiến tạo: Aiden McGeady) 16 | |
![]() Matthew Hoppe (Thay: Aiden McGeady) 36 | |
![]() Ash Taylor (Thay: Chris Stokes) 46 | |
![]() Liam Polworth (Thay: Blair Alston) 46 | |
![]() Scott Robinson (Thay: Jordan Jones) 46 | |
![]() Matthew Hoppe 47 | |
![]() Kyle Magennis (Thay: Ewan Henderson) 63 | |
![]() Kyle Vassell 66 | |
![]() Kyle Vassell 68 | |
![]() Ryan Alebiosu (Thay: Danny Armstrong) 77 | |
![]() Marijan Cabraja 81 | |
![]() Lewis Miller (Thay: Marijan Cabraja) 83 | |
![]() Jake Doyle-Hayes (Thay: James Jeggo) 83 | |
![]() Jair Tavares (Thay: Chris Cadden) 83 | |
![]() Alan Power (Thay: Brad Lyons) 85 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Kilmarnock
số liệu thống kê

Hibernian

Kilmarnock
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 7
34 Ném biên 22
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Kilmarnock
Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Chris Cadden (12), Will Fish (25), Paul Hanlon (4), Marijan Cabraja (3), Conrad Egan-Riley (26), James Jeggo (14), Ewan Henderson (18), Josh Campbell (32), Aiden McGeady (46), Thody Elie Youan (23)
Kilmarnock (4-5-1): Sam Walker (20), Lewis Mayo (2), Joe Wright (19), Chris Stokes (6), Luke Chambers (24), Daniel Armstrong (11), Bradley Lyons (17), Blair Alston (8), Jordan Jones (10), Rory McKenzie (7), Kyle Vassell (23)

Hibernian
4-2-3-1
1
David Marshall
12
Chris Cadden
25
Will Fish
4
Paul Hanlon
3
Marijan Cabraja
26
Conrad Egan-Riley
14
James Jeggo
18
Ewan Henderson
32
Josh Campbell
46
Aiden McGeady
23
Thody Elie Youan
23
Kyle Vassell
7
Rory McKenzie
10
Jordan Jones
8
Blair Alston
17
Bradley Lyons
11
Daniel Armstrong
24
Luke Chambers
6
Chris Stokes
19
Joe Wright
2
Lewis Mayo
20
Sam Walker

Kilmarnock
4-5-1
Thay người | |||
36’ | Aiden McGeady Matthew Hoppe | 46’ | Chris Stokes Ash Taylor |
63’ | Ewan Henderson Kyle Magennis | 46’ | Jordan Jones Scott Robinson |
83’ | Chris Cadden Jair da Veiga Vieira Tavares | 46’ | Blair Alston Liam Polworth |
83’ | James Jeggo Jake Doyle-Hayes | 77’ | Danny Armstrong Ryan Alebiosu |
83’ | Marijan Cabraja Lewis Miller | 85’ | Brad Lyons Alan Power |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh O'Connor | Kerr McInroy | ||
Oscar MacIntyre | Alan Power | ||
Lewis Stevenson | Ryan Alebiosu | ||
Matthew Hoppe | Ash Taylor | ||
Jair da Veiga Vieira Tavares | Zach Hemming | ||
Jake Doyle-Hayes | Fraser Murray | ||
Kyle Magennis | Bobby Wales | ||
Lewis Miller | Scott Robinson | ||
Murray Johnson | Liam Polworth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 4 | 44 | H T T T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -8 | 43 | T T B H H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 3 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -14 | 38 | B B T T H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | -12 | 35 | H T B B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -20 | 35 | T T B T B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | T B B B H |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -22 | 26 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại