Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hibernian vs Hearts hôm nay 15-04-2023

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 15/4

Kết thúc

Hibernian

Hibernian

1 : 0

Hearts

Hearts

Hiệp một: 0-0
T7, 18:30 15/04/2023
Vòng 32 - VĐQG Scotland
Easter Road Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Conrad Egan-Riley10
  • Jake Doyle-Hayes21
  • Chris Cadden60
  • Kevin Nisbet67
  • Josh Campbell (Thay: Jake Doyle-Hayes)72
  • Mykola Kukharevych (Thay: Kevin Nisbet)75
  • Joe Newell78
  • Ewan Henderson (Thay: Conrad Egan-Riley)88
  • Lewis Miller (Thay: Joe Newell)88
  • Josh Campbell90+1'
  • Paul Hanlon90+2'
  • Nathaniel Atkinson (Thay: Michael Smith)5
  • Cameron Devlin20
  • Stephen Humphrys (Thay: Alan Forrest)62
  • Alexander Cochrane (Thay: Andrew Halliday)74
  • Orestis Kiomourtzoglou (Thay: Jorge Grant)74
  • Alexander Cochrane77
  • Nathaniel Atkinson77
  • Stephen Kingsley89
  • Toby Sibbick90+2'

Thống kê trận đấu Hibernian vs Hearts

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Hearts
Hearts
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 41
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hibernian vs Hearts

Hibernian (4-1-4-1): David Marshall (1), Conrad Egan-Riley (26), Will Fish (25), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (16), James Jeggo (14), Chris Cadden (12), Jake Doyle-Hayes (8), Joe Newell (11), Thody Elie Youan (23), Kevin Nisbet (15)

Hearts (4-2-3-1): Zander Clark (28), Michael Smith (2), Toby Sibbick (21), Kye Rowles (15), Stephen Kingsley (3), Andy Halliday (16), Cameron Devlin (14), Alan Forrest (17), Jorge Grant (7), Barrie McKay (18), Lawrence Shankland (9)

Hibernian
Hibernian
4-1-4-1
1
David Marshall
26
Conrad Egan-Riley
25
Will Fish
4
Paul Hanlon
16
Lewis Stevenson
14
James Jeggo
12
Chris Cadden
8
Jake Doyle-Hayes
11
Joe Newell
23
Thody Elie Youan
15
Kevin Nisbet
9
Lawrence Shankland
18
Barrie McKay
7
Jorge Grant
17
Alan Forrest
14
Cameron Devlin
16
Andy Halliday
3
Stephen Kingsley
15
Kye Rowles
21
Toby Sibbick
2
Michael Smith
28
Zander Clark
Hearts
Hearts
4-2-3-1
Thay người
72’
Jake Doyle-Hayes
Josh Campbell
5’
Michael Smith
Nathaniel Atkinson
75’
Kevin Nisbet
Mykola Kukharevych
62’
Alan Forrest
Stephen Humphrys
88’
Joe Newell
Lewis Miller
74’
Jorge Grant
Orestis Kiomourtzoglou
88’
Conrad Egan-Riley
Ewan Henderson
74’
Andrew Halliday
Alexander William Cochrane
Cầu thủ dự bị
Murray Johnson
Ross Stewart
Lewis Miller
Peter Haring
Marijan Cabraja
Orestis Kiomourtzoglou
Matthew Hoppe
Nathaniel Atkinson
Michael Devlin
Alexander William Cochrane
Ewan Henderson
Stephen Humphrys
Harry McKirdy
Garang Kuol
Josh Campbell
James Hill
Mykola Kukharevych
Yutaro Oda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
12/09 - 2021
02/02 - 2022
09/04 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
16/04 - 2022
VĐQG Scotland
07/08 - 2022
02/01 - 2023
Cúp quốc gia Scotland
22/01 - 2023
VĐQG Scotland
15/04 - 2023
07/10 - 2023
28/12 - 2023
29/02 - 2024
27/10 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 0-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X