Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nectarios Triantis (Kiến tạo: Josh Campbell) 24 | |
![]() Nicky Cadden (Kiến tạo: Dwight Gayle) 48 | |
![]() Peter Ambrose (Thay: Jeppe Okkels) 60 | |
![]() Kevin Nisbet (Thay: Topi Keskinen) 60 | |
![]() Jack MacKenzie (Thay: Nicky Devlin) 60 | |
![]() Kieron Bowie (Thay: Dwight Gayle) 62 | |
![]() Duk (Thay: Pape Habib Gueye) 72 | |
![]() Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Dylan Levitt) 73 | |
![]() Lewis Miller (Thay: Chris Cadden) 73 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Ante Palaversa) 84 | |
![]() Jordan Obita (Thay: Nicky Cadden) 86 | |
![]() Junior Hoilett (Thay: Martin Boyle) 86 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Aberdeen


Diễn biến Hibernian vs Aberdeen
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.
Nicky Cadden rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.
Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Lewis Miller.
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Hyeok-Kyu Kwon.
Pape Habib Gueye rời sân và được thay thế bởi Duk.
Dwight Gayle rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.
Nicky Devlin rời sân và được thay thế bởi Jack MacKenzie.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Kevin Nisbet.
Jeppe Okkels rời sân và được thay thế bởi Peter Ambrose.
Dwight Gayle đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicky Cadden đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josh Campbell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nectarios Triantis đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Aberdeen
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Dylan Levitt (6), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Dwight Gayle (34)
Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Nicky Devlin (2), Kristers Tobers (24), Alfie Dorrington (26), Alexander Jensen (28), Ante Palaversa (18), Graeme Shinnie (4), Topi Keskinen (81), Leighton Clarkson (10), Jeppe Okkels (16), Habib Gueye (14)


Thay người | |||
62’ | Dwight Gayle Kieron Bowie | 60’ | Nicky Devlin Jack MacKenzie |
73’ | Chris Cadden Lewis Miller | 60’ | Topi Keskinen Kevin Nisbet |
73’ | Dylan Levitt Kwon Hyeok-kyu | 60’ | Jeppe Okkels Peter Ambrose |
86’ | Nicky Cadden Jordan Obita | 72’ | Pape Habib Gueye Duk |
86’ | Martin Boyle Junior Hoilett | 84’ | Ante Palaversa Shayden Morris |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Tom Ritchie | ||
Lewis Miller | Jack MacKenzie | ||
Kwon Hyeok-kyu | Sivert Heltne Nilsen | ||
Kieron Bowie | Kevin Nisbet | ||
Jordan Obita | Duk | ||
Nathan Moriah-Welsh | Shayden Morris | ||
Junior Hoilett | Fletcher Boyd | ||
Rudi Molotnikov | Peter Ambrose | ||
Mykola Kukharevych | Slobodan Rubezic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại