![]() Damon Mirani 15 | |
![]() Mike Eerdhuijzen 29 | |
![]() Juho Talvitie 30 | |
![]() Boyd Reith (Thay: Said Bakari) 45 | |
![]() Marvin Young 45+1' | |
![]() Justin Hoogma (Thay: Lorenzo Milani) 46 | |
![]() Shunsuke Mito (Kiến tạo: Camiel Neghli) 52 | |
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Shunsuke Mito) 65 | |
![]() Suf Podgoreanu (Thay: Juho Talvitie) 65 | |
![]() Bryan Limbombe (Thay: Shiloh Zand) 66 | |
![]() Suf Podgoreanu 70 | |
![]() Mimeirhel Benita (Thay: Jannes Wieckhoff) 78 | |
![]() Thomas Bruns (Thay: Damon Mirani) 78 | |
![]() Djevencio van der Kust (Thay: Camiel Neghli) 86 | |
![]() Marvin Young 90 | |
![]() Rick Meissen (Thay: Arno Verschueren) 90 | |
![]() Justin Hoogma 90+1' |
Thống kê trận đấu Heracles vs Sparta Rotterdam
số liệu thống kê

Heracles

Sparta Rotterdam
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 12
3 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Heracles vs Sparta Rotterdam
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Lorenzo Milani (22), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Jannes Wieckhoff (3), Brian De Keersmaecker (14), Sem Scheperman (32), Juho Talvitie (23), Shiloh 't Zand (10), Mario Engels (8), Jizz Hornkamp (9)
Sparta Rotterdam (4-3-3): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Joshua Kitolano (8), Arno Verschueren (10), Pelle Clement (6), Shunsuke Mito (11), Tobias Lauritsen (9), Camiel Neghli (7)

Heracles
4-2-3-1
1
Fabian De Keijzer
22
Lorenzo Milani
4
Damon Mirani
24
Ivan Mesik
3
Jannes Wieckhoff
14
Brian De Keersmaecker
32
Sem Scheperman
23
Juho Talvitie
10
Shiloh 't Zand
8
Mario Engels
9
Jizz Hornkamp
7
Camiel Neghli
9
Tobias Lauritsen
11
Shunsuke Mito
6
Pelle Clement
10
Arno Verschueren
8
Joshua Kitolano
5
Patrick van Aanholt
4
Mike Eerdhuijzen
3
Marvin Young
2
Said Bakari
1
Nick Olij

Sparta Rotterdam
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Lorenzo Milani Justin Hoogma | 45’ | Said Bakari Boyd Reith |
65’ | Juho Talvitie Suf Podgoreanu | 65’ | Shunsuke Mito Mohamed Nassoh |
66’ | Shiloh Zand Bryan Limbombe | 86’ | Camiel Neghli Djevencio Van der Kust |
78’ | Damon Mirani Thomas Bruns | 90’ | Arno Verschueren Rick Meissen |
78’ | Jannes Wieckhoff Mimeirhel Benita |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Van Kaam | Youri Schoonderwaldt | ||
Timo Jansink | Dylan Tevreden | ||
Robin Mantel | Boyd Reith | ||
Kelvin Leerdam | Teo Quintero Leon | ||
Justin Hoogma | Djevencio Van der Kust | ||
Jordy Bruijn | Mohamed Nassoh | ||
Jan Zamburek | Metinho | ||
Thomas Bruns | Layee Kromah | ||
Suf Podgoreanu | Kayky | ||
Bryan Limbombe | Julian Baas | ||
Diego van Oorschot | Rick Meissen | ||
Mimeirhel Benita | Jonathan De Guzman |
Tình hình lực lượng | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | |||
Stijn Bultman Không xác định | |||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại