![]() (Pen) Brian De Keersmaecker 5 | |
![]() Guus Til (Thay: Malik Tillman) 46 | |
![]() (og) Ivan Mesik 52 | |
![]() Erwin van de Looi 54 | |
![]() Johan Bakayoko (Kiến tạo: Luuk de Jong) 59 | |
![]() Lorenzo Milani (Thay: Ruben Roosken) 60 | |
![]() Matteo Dams (Thay: Fredrik Oppegaard) 66 | |
![]() Sem Scheperman (Thay: Shiloh Zand) 66 | |
![]() Jannes Wieckhoff (Thay: Juho Talvitie) 66 | |
![]() Hirving Lozano (Thay: Johan Bakayoko) 69 | |
![]() Jordan Teze (Thay: Richard Ledezma) 73 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Noa Lang) 73 | |
![]() Giandro Sambo (Thay: Mimeirhel Benita) 85 | |
![]() Jordy Bruijn (Thay: Daniel van Kaam) 85 | |
![]() Lorenzo Milani 86 | |
![]() Couhaib Driouech (Kiến tạo: Guus Til) 90 |
Thống kê trận đấu Heracles vs PSV


Đội hình xuất phát Heracles vs PSV
Heracles (4-4-2): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Ruben Roosken (12), Brian De Keersmaecker (14), Daniel Van Kaam (26), Bryan Limbombe (7), Juho Talvitie (23), Mario Engels (8)
PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Fredrik Oppegård (35), Malik Tillman (7), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (11), Luuk de Jong (9), Noa Lang (10)


Cầu thủ dự bị | |||
Joël Drommel | |||
Niek Schiks | |||
Jordan Teze | |||
Guus Til | |||
Isaac Babadi | |||
Tygo Land | |||
Ricardo Pepi | |||
Couhaib Driouech | |||
Hirving Lozano | |||
Matteo Dams |
Tình hình lực lượng | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | ||
Stijn Bultman Không xác định | Armando Obispo Chấn thương đầu gối | ||
Lorenzo Milani Va chạm | Ismael Saibari Không xác định | ||
Jan Zamburek Chấn thương đầu gối | Mauro Júnior Chấn thương gân kheo | ||
Shiloh 't Zand Không xác định | |||
Jizz Hornkamp Chấn thương đầu gối | |||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Nhận định Heracles vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Heracles
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại