Ruben Roosken giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
![]() (Pen) Brian De Keersmaecker 39 | |
![]() Matthew Garbett (Thay: Raul Paula) 62 | |
![]() Boyd Lucassen (Thay: Adam Kaied) 62 | |
![]() Brian De Keersmaecker (Kiến tạo: Suf Podgoreanu) 63 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Elias Mar Omarsson) 68 | |
![]() Sana Fernandes (Thay: Leo Sauer) 68 | |
![]() Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans) 68 | |
![]() Jizz Hornkamp (Thay: Luka Kulenovic) 71 | |
![]() Leo Greiml 73 | |
![]() Ruben Roosken 76 | |
![]() Shiloh Zand (Thay: Jordy Bruijn) 82 | |
![]() Juho Talvitie (Thay: Mario Engels) 82 | |
![]() Daniel van Kaam (Thay: Jan Zamburek) 82 |
Thống kê trận đấu Heracles vs NAC Breda


Diễn biến Heracles vs NAC Breda
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Heracles: 41%, NAC Breda: 59%.
Heracles đang kiểm soát bóng.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Heracles bắt đầu một pha phản công.
Ivan Mesik từ Heracles cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Fredrik Oldrup Jensen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Ruben Roosken từ Heracles cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
NAC Breda đang kiểm soát bóng.
NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Heracles đang kiểm soát bóng.
Daniel Bielica từ NAC Breda cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Jizz Hornkamp bị chặn lại.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Heracles bắt đầu một pha phản công.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Heracles vs NAC Breda
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Ruben Roosken (12), Jan Zamburek (13), Brian De Keersmaecker (14), Suf Podgoreanu (29), Jordy Bruijn (5), Mario Engels (8), Luka Kulenovic (19)
NAC Breda (3-5-2): Daniel Bielica (99), Leo Greiml (12), Terence Kongolo (23), Boy Kemper (4), Adam Kaied (14), Maximilien Balard (16), Clint Leemans (8), Fredrik Oldrup Jensen (20), Leo Sauer (77), Raul Paula (11), Elias Mar Omarsson (10)


Thay người | |||
71’ | Luka Kulenovic Jizz Hornkamp | 62’ | Raul Paula Matthew Garbett |
82’ | Jan Zamburek Daniel Van Kaam | 62’ | Adam Kaied Boyd Lucassen |
82’ | Mario Engels Juho Talvitie | 68’ | Elias Mar Omarsson Kacper Kostorz |
68’ | Clint Leemans Dominik Janosek | ||
68’ | Leo Sauer Saná Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Mantel | Roy Kortsmit | ||
Jannes Wieckhoff | Enes Mahmutovic | ||
Lorenzo Milani | Casper Staring | ||
Shiloh 't Zand | Matthew Garbett | ||
Daniel Van Kaam | Kacper Kostorz | ||
Jizz Hornkamp | Roy Kuijpers | ||
Juho Talvitie | Dominik Janosek | ||
Thomas Bruns | Saná Fernandes | ||
Kelvin Leerdam | Manel Royo | ||
Justin Hoogma | Lars Mol | ||
Timo Jansink | Boyd Lucassen |
Tình hình lực lượng | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | Jan Van den Bergh Kỷ luật | ||
Stijn Bultman Không xác định | Cherrion Valerius Va chạm | ||
Sem Scheperman Chấn thương đầu gối | Tom Boere Va chạm | ||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Heracles
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại