Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Thomas Bruns11
  • Sava Cestic37
  • Nikolai Laursen (Kiến tạo: Lucas Schoofs)45+3'
  • Mateo Les (Thay: Ismail Azzaoui)46
  • Sven Sonnenberg (Thay: Sava Cestic)46
  • Lasse Wehmeyer (Thay: Nikolai Laursen)60
  • Rigino Cicilia (Thay: Samuel Armenteros)75
  • Elias Sierra (Thay: Anas Ouahim)89
  • Lucas Schoofs90+3'
  • Alvaro Pena (Kiến tạo: Anthony Limbombe)32
  • Alvaro Pena35
  • Jorrit Smeets (Thay: Jochem Ritmeester van de Kamp)45
  • Hamdi Akujobi49
  • Rajiv van La Parra (Thay: Kornelius Hansen)76
  • Milan Corryn (Thay: Stije Resink)76
  • Jeredy Hilterman (Thay: Jose Pascual)82
  • Manel Royo90+4'

Thống kê trận đấu Heracles vs Almere City

số liệu thống kê
Heracles
Heracles
Almere City
Almere City
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 24
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Heracles vs Almere City

Heracles (4-3-3): Michael Brouwer (1), Marco Rente (5), Sava-Arangel Cestic (6), Justin Hoogma (21), Ruben Roosken (12), Lucas Schoofs (15), Anas Ouahim (10), Thomas Bruns (17), Nikolai Laursen (11), Samuel Armenteros (33), Ismail Azzaoui (7)

Almere City (4-4-2): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Damian Van Bruggen (4), Theo Barbet (22), Manel Royo Castell (23), Jochem Ritmeester Van De Kamp (39), Alvaro Pena (18), Stije Resink (28), Anthony Limbombe (7), Kornelius Normann Hansen (17), Jose Pascual Alba Seva (14)

Heracles
Heracles
4-3-3
1
Michael Brouwer
5
Marco Rente
6
Sava-Arangel Cestic
21
Justin Hoogma
12
Ruben Roosken
15
Lucas Schoofs
10
Anas Ouahim
17
Thomas Bruns
11
Nikolai Laursen
33
Samuel Armenteros
7
Ismail Azzaoui
14
Jose Pascual Alba Seva
17
Kornelius Normann Hansen
7
Anthony Limbombe
28
Stije Resink
18
Alvaro Pena
39
Jochem Ritmeester Van De Kamp
23
Manel Royo Castell
22
Theo Barbet
4
Damian Van Bruggen
20
Hamdi Akujobi
1
Nordin Bakker
Almere City
Almere City
4-4-2
Thay người
46’
Sava Cestic
Sven Sonnenberg
45’
Jochem Ritmeester van de Kamp
Jorrit Smeets
46’
Ismail Azzaoui
Mateo Les
76’
Stije Resink
Milan Corryn
60’
Nikolai Laursen
Lasse Wehmeyer
76’
Kornelius Hansen
Rajiv Van La Parra
75’
Samuel Armenteros
Rigino Cicilia
82’
Jose Pascual
Jeredy Hilterman
89’
Anas Ouahim
Elias Sierra
Cầu thủ dự bị
Sven Sonnenberg
Stijn Keller
Sylian Aldren Mokono
Niciano Grootfaam
Koen Bucker
Marcelencio Esajas
Robin Jalving
Agil Etemadi
Chiel Olde Keizer
Joey Jacobs
Lasse Wehmeyer
Thomas Poll
Rigino Cicilia
Jeredy Hilterman
Diego van Oorschot
Ilias Alhaft
Mateo Les
Milan Corryn
Marko Vejinovic
Jorrit Smeets
Elias Sierra
Rajiv Van La Parra
Jordy Rullens

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hà Lan
29/10 - 2022
01/04 - 2023
VĐQG Hà Lan
26/11 - 2023
04/03 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 2-2
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Hà Lan
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Almere City

VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
Giao hữu
04/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ExcelsiorExcelsior149231429T T B T T
2Helmond SportHelmond Sport14833527T T T B B
3De GraafschapDe Graafschap147521126H T T T H
4FC VolendamFC Volendam148241026T T T H T
5FC Den BoschFC Den Bosch147431225T B T H B
6FC DordrechtFC Dordrecht14743625T H T B T
7FC EmmenFC Emmen14734724T T B T T
8CambuurCambuur14716322B T T T T
9ADO Den HaagADO Den Haag14563621T H B T T
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade14554-420B B T H T
11TelstarTelstar14473319H H T H B
12Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar14527-317B T B B T
13TOP OssTOP Oss14446-1316H B T H T
14FC EindhovenFC Eindhoven14437-915B B B B B
15Jong PSVJong PSV14428-414B B T B B
16Jong AjaxJong Ajax14266-312H H B B B
17MVV MaastrichtMVV Maastricht14266-612T B B B H
18VVV-VenloVVV-Venlo14329-1211B B B T B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht14158-158H B B T B
20VitesseVitesse14266-86B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X