Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jizz Hornkamp (Kiến tạo: Jannes Wieckhoff)
12
Brian De Keersmaecker
15
Brian Brobbey (Kiến tạo: Benjamin Tahirovic)
16
Thomas Bruns (Thay: Marko Vejinovic)
46
Steven Berghuis (Kiến tạo: Kristian Hlynsson)
55
Bryan Limbombe (Thay: Jordy Bruijn)
56
Mario Engels (Thay: Emil Hansson)
56
Brian Brobbey (Kiến tạo: Jorrel Hato)
57
Mario Engels (Kiến tạo: Michael Brouwer)
60
Mohamed Sankoh (Thay: Jizz Hornkamp)
79
Kenneth Taylor
81
Anton Gaaei (Thay: Tristan Gooijer)
83
Kristian Hlynsson (Kiến tạo: Devyne Rensch)
84
Sava Cestic
90
Jaydon Banel (Thay: Carlos Borges)
90
Navajo Bakboord (Thay: Sava Cestic)
90

Thống kê trận đấu Heracles vs Ajax

số liệu thống kê
Heracles
Heracles
Ajax
Ajax
27 Kiểm soát bóng 73
9 Phạm lỗi 5
6 Ném biên 17
1 Việt vị 3
7 Chuyền dài 17
3 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 10
2 Phản công 1
7 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Heracles vs Ajax

Heracles (5-4-1): Michael Brouwer (1), Jannes Wieckhoff (3), Justin Hoogma (21), Sava-Arangel Cestic (6), Stijn Bultman (35), Jetro Willems (15), Jordy Bruijn (5), Marko Vejinovic (18), Brian De Keersmaecker (14), Emil Hansson (29), Jizz Hornkamp (23)

Ajax (4-2-3-1): Diant Ramaj (40), Tristan Gooijer (47), Devyne Rensch (2), Jorrel Hato (4), Ar'jany Martha (42), Benjamin Tahirovic (33), Kenneth Taylor (8), Steven Berghuis (23), Kristian Hlynsson (38), Carlos Borges (11), Brian Brobbey (9)

Heracles
Heracles
5-4-1
1
Michael Brouwer
3
Jannes Wieckhoff
21
Justin Hoogma
6
Sava-Arangel Cestic
35
Stijn Bultman
15
Jetro Willems
5
Jordy Bruijn
18
Marko Vejinovic
14
Brian De Keersmaecker
29
Emil Hansson
23
Jizz Hornkamp
9 2
Brian Brobbey
11
Carlos Borges
38
Kristian Hlynsson
23
Steven Berghuis
8
Kenneth Taylor
33
Benjamin Tahirovic
42
Ar'jany Martha
4
Jorrel Hato
2
Devyne Rensch
47
Tristan Gooijer
40
Diant Ramaj
Ajax
Ajax
4-2-3-1
Thay người
46’
Marko Vejinovic
Thomas Bruns
83’
Tristan Gooijer
Anton Gaaei
56’
Jordy Bruijn
Bryan Limbombe
90’
Carlos Borges
Jaydon Banel
56’
Emil Hansson
Mario Engels
79’
Jizz Hornkamp
Mohamed Sankoh
90’
Sava Cestic
Navajo Bakboord
Cầu thủ dự bị
Fabian De Keijzer
Geronimo Rulli
Timo Jansink
Jay Gorter
Navajo Bakboord
Anton Gaaei
Thomas Bruns
Anass Salah-Eddine
Sem Scheperman
Jakov Medic
Bryan Limbombe
Borna Sosa
Mario Engels
Silvano Vos
Mohamed Sankoh
Kian Fitz Jim
David Kalokoh
Jaydon Banel
Ahmetcan Kaplan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
20/10 - 2012
07/04 - 2013
24/11 - 2013
27/04 - 2014
13/09 - 2014
18/10 - 2015
30/10 - 2021
H1: 0-0
06/02 - 2022
H1: 1-0
13/08 - 2023
H1: 1-1
28/01 - 2024
H1: 1-1
20/10 - 2024
H1: 2-2
16/02 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
28/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
05/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
01/02 - 2025
29/01 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 1-0
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2520323563T T T T T
2PSVPSV2517444555H H H B T
3FC UtrechtFC Utrecht251474849H B H T T
4FC TwenteFC Twente2513751946H T T H T
5FeyenoordFeyenoord2412842144B T H T H
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar2413471643B T T T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles251258641B T B T T
8Fortuna SittardFortuna Sittard259511-1032H B B T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen258611-1430H H H T B
10FC GroningenFC Groningen247710-1028H B T T H
11NAC BredaNAC Breda258413-1628H B H B H
12HeraclesHeracles256910-1427H T B T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen257513-126B H B H B
14PEC ZwollePEC Zwolle256712-1125H B H B B
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam255911-1024T B B T H
16Willem IIWillem II256613-1324B H B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk244515-1717T T T B B
18Almere City FCAlmere City FC253517-3414T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X