Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Zhao Ke32
  • Zichang Huang38
  • Dong Han (Thay: Zhao Ke)46
  • Cao Gu (Thay: Shuai Yang)65
  • Jinbao Zhong (Thay: Keqiang Chen)65
  • Yuhao Zhao (Thay: Xingyu Ma)65
  • Yixin Liu (Thay: Dilmurat Mawlanyaz)68
  • Jinbao Zhong90+4'
  • (og) Toni Sunjic2
  • Yuanjie Su8
  • David Andujar50
  • Yue Song70
  • Zhenghao Wang (Thay: Farley Rosa)74
  • Taoyu Piao (Thay: Fran Merida)74
  • Qiuming Wang83
  • Yingjie Zhao (Thay: Dun Ba)83
  • Dun Ba83
  • Robert Beric (Thay: Weijun Xie)83
  • Robert Beric84
  • Jiarun Gao (Thay: Yuanjie Su)89

Thống kê trận đấu Henan Songshan vs Tianjin Jinmen

số liệu thống kê
Henan Songshan
Henan Songshan
Tianjin Jinmen
Tianjin Jinmen
66 Kiểm soát bóng 34
17 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 13
1 Việt vị 2
10 Chuyền dài 5
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 6

Đội hình xuất phát Henan Songshan vs Tianjin Jinmen

Henan Songshan (3-4-3): Guoming Wang (19), Dilmurat Mawlanyaz (33), Toni Sunjic (23), Shuai Yang (3), Boxuan Feng (20), Xingyu Ma (28), Tomas Pina (17), Zhao Ke (11), Yihao Zhong (29), Zichang Huang (8), Keqiang Chen (21)

Tianjin Jinmen (4-5-1): Jingqi Fang (22), Yuanjie Su (32), David Andujar (2), Yue Song (33), Yuefeng Bai (19), Farley Vieira Rosa (18), Yinong Tian (31), Fran Merida (38), Qiuming Wang (30), Dun Ba (29), Weijun Xie (11)

Henan Songshan
Henan Songshan
3-4-3
19
Guoming Wang
33
Dilmurat Mawlanyaz
23
Toni Sunjic
3
Shuai Yang
20
Boxuan Feng
28
Xingyu Ma
17
Tomas Pina
11
Zhao Ke
29
Yihao Zhong
8
Zichang Huang
21
Keqiang Chen
11
Weijun Xie
29
Dun Ba
30
Qiuming Wang
38
Fran Merida
31
Yinong Tian
18
Farley Vieira Rosa
19
Yuefeng Bai
33
Yue Song
2
David Andujar
32
Yuanjie Su
22
Jingqi Fang
Tianjin Jinmen
Tianjin Jinmen
4-5-1
Thay người
46’
Zhao Ke
Dong Han
74’
Farley Rosa
Zhenghao Wang
65’
Xingyu Ma
Zhao Yuhao
74’
Fran Merida
Taoyu Piao
65’
Keqiang Chen
Jinbao Zhong
83’
Weijun Xie
Robert Beric
65’
Shuai Yang
Cao Gu
83’
Dun Ba
Yingjie Zhao
68’
Dilmurat Mawlanyaz
Yixin Liu
89’
Yuanjie Su
Jiarun Gao
Cầu thủ dự bị
Xiaotian Shi
Bingliang Yan
Zhixuan Du
Jiamin Xu
Palmanjan Kyum
Tianyi Qiu
Xin Luo
Wei Zhang
Zhao Yuhao
Zhenghao Wang
Junwei Zheng
Yumiao Qian
Jinbao Zhong
Xuelong Sun
Haoran Wang
Jiarun Gao
Cao Gu
Robert Beric
Jiahui Liu
Taoyu Piao
Dong Han
Yingjie Zhao
Yixin Liu
Xingliang Zhang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
14/09 - 2022
10/12 - 2022

Thành tích gần đây Henan Songshan

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Tianjin Jinmen

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3025326678T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3024515377T T T H T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3018573459B T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan3016863056T T T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan301398948H T T H T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012612-342B T B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3011514-538H B T H H
8Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen309912-536T B B H H
9Changchun YataiChangchun Yatai308814-1232B B T H H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast308814-1732T B B H T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns308715-1331H T B B B
12Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions307815-2429H B H B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City307815-2629B B H H T
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu308517-2729B B B B T
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka306915-2627B B H T B
16Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC305718-3422T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X