- Bin Liu15
- (Pen) Nemanja Covic42
- Yilin Yang (Thay: Zichang Huang)73
- Zhao Ke (Thay: Bin Liu)75
- Oliver Gerbig (Thay: Djordje Denic)90
- Kuo Yang (Thay: Haofeng Xu)90
- Zihao Yang (Thay: Zhenghao Wang)46
- Weijun Xie (Thay: Junxian Liu)46
- Yan Shi (Thay: Dun Ba)60
- Hao Guo (Thay: Ivan Fiolic)60
- Hao Guo (Kiến tạo: Weijun Xie)63
- Mile Skoric66
- Pengfei Han (Kiến tạo: Tian Ming)78
- Pengfei Han82
- Yang Yu (Thay: Qiuming Wang)85
- Jingqi Fang90+7'
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Tianjin Jinmen Tiger
số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Tianjin Jinmen Tiger
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 15
33 Ném biên 23
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Tianjin Jinmen Tiger
Henan Songshan Longmen (4-3-2-1): Wang Jinshuai (17), Xu Haofeng (13), Wang Shangyuan (6), Iago Maidana (36), Liu Bin (15), Huang Ruifeng (22), Dorde Denic (8), Frank Acheampong (11), Bruno Nazario (40), Huang Zichang (10), Nemanja Covic (20)
Tianjin Jinmen Tiger (4-2-3-1): Fang Jingqi (22), Ming Tian (15), Han Pengfei (6), Mile Skoric (21), Wang Zhenghao (3), Ivan Fiolic (10), Huang Jiahui (14), Ba Dun (29), Wang Qiuming (30), Albion Ademi (7), Liu Junxian (19)
Henan Songshan Longmen
4-3-2-1
17
Wang Jinshuai
13
Xu Haofeng
6
Wang Shangyuan
36
Iago Maidana
15
Liu Bin
22
Huang Ruifeng
8
Dorde Denic
11
Frank Acheampong
40
Bruno Nazario
10
Huang Zichang
20
Nemanja Covic
19
Liu Junxian
7
Albion Ademi
30
Wang Qiuming
29
Ba Dun
14
Huang Jiahui
10
Ivan Fiolic
3
Wang Zhenghao
21
Mile Skoric
6
Han Pengfei
15
Ming Tian
22
Fang Jingqi
Tianjin Jinmen Tiger
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Zichang Huang Yang Yilin | 46’ | Junxian Liu Xie Weijun |
75’ | Bin Liu Ke Zhao | 46’ | Zhenghao Wang Yang Zihao |
90’ | Haofeng Xu Yang Kuo | 60’ | Dun Ba Shi Yan |
90’ | Djordje Denic Oliver Gerbig | 60’ | Ivan Fiolic Guo Hao |
85’ | Qiuming Wang Yang Yu |
Cầu thủ dự bị | |||
Chen Keqiang | Sun Xuelong | ||
Yang Yilin | Li Yuefeng | ||
Yang Kuo | Su Yuanjie | ||
Ke Zhao | Qian Yumiao | ||
Zheng Junwei | Ding Haifeng | ||
Feng Boyuan | Xie Weijun | ||
Zhang Zhihao | Shi Yan | ||
Xu Jiamin | Yang Yu | ||
Dong Han | Yang Zihao | ||
Gu Cao | Guo Hao | ||
Oliver Gerbig | Wang Xianjun | ||
Niu Ziyi | Gao Huaze |
Nhận định Henan Songshan Longmen vs Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại