- (Pen) Nemanja Covic2
- Xin Luo (Thay: Zhao Ke)46
- Xin Luo62
- Yihao Zhong (Thay: Zichang Huang)67
- Dilemet Tudi (Thay: Yuhao Zhao)76
- Tianyu Gao (Thay: Hildeberto Pereira)76
- Djordje Denic77
- Toni Sunjic89
- Yixin Liu (Thay: Dilmurat Mawlanyaz)90
- Guoming Wang90+1'
- Robert Beric (Thay: Petar Vitanov)46
- Jianan Wang (Thay: Fan Yang)57
- Qiuming Wang (Thay: Fran Merida)57
- Weijun Xie59
- Yan Shi (Thay: Dun Ba)64
- Yinong Tian80
- Yingjie Zhao (Thay: Yinong Tian)83
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Tianjin Jinmen Tiger
số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Tianjin Jinmen Tiger
39 Kiểm soát bóng 61
20 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 36
2 Việt vị 0
15 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 4
14 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Tianjin Jinmen Tiger
Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Guoming (19), Dilmurat Mawlanyaz (33), Toni Sunjic (23), Gu Cao (5), Ke Zhao (11), Huang Zichang (8), Zhao Yuhao (18), Wang Shangyuan (6), Hildeberto Pereira (31), Djordje Denic (35), Nemanja Covic (20)
Tianjin Jinmen Tiger (4-2-3-1): Fang Jingqi (22), Qian Yumiao (23), Han Pengfei (6), Yang Yu (5), Yang Wei (4), Tian Yinong (31), Petar Vitanov (34), Ba Dun (29), Fran Merida (38), Farley Vieira Rosa (10), Xie Weijun (11)
Henan Songshan Longmen
4-4-2
19
Wang Guoming
33
Dilmurat Mawlanyaz
23
Toni Sunjic
5
Gu Cao
11
Ke Zhao
8
Huang Zichang
18
Zhao Yuhao
6
Wang Shangyuan
31
Hildeberto Pereira
35
Djordje Denic
20
Nemanja Covic
11
Xie Weijun
10
Farley Vieira Rosa
38
Fran Merida
29
Ba Dun
34
Petar Vitanov
31
Tian Yinong
4
Yang Wei
5
Yang Yu
6
Han Pengfei
23
Qian Yumiao
22
Fang Jingqi
Tianjin Jinmen Tiger
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Zhao Ke Xin Luo | 46’ | Petar Vitanov Robert Beric |
67’ | Zichang Huang Yihao Zhong | 57’ | Fan Yang Wang Jianan |
76’ | Hildeberto Pereira Gao Tianyu | 57’ | Fran Merida Wang Qiuming |
76’ | Yuhao Zhao Dilyimit Tudi | 64’ | Dun Ba Shi Yan |
90’ | Dilmurat Mawlanyaz Yixin Liu | 83’ | Yinong Tian Zhao Yingjie |
Cầu thủ dự bị | |||
Peng Peng | Bingliang Yan | ||
Yixin Liu | Wang Zhenghao | ||
Shuai Yang | Jixuan Leng | ||
Xin Luo | Zhao Yingjie | ||
Boyuan Feng | Robert Beric | ||
Adrian Mierzejewski | Xuelong Sun | ||
Gao Tianyu | Wang Jianan | ||
Dilyimit Tudi | Piao Taoyu | ||
Songyi Li | Wang Qiuming | ||
Yihao Zhong | Guo Hao | ||
Tenglong Li | Shi Yan | ||
Dong Han |
Nhận định Henan Songshan Longmen vs Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại