- Tianyu Gao32
- Zichang Huang33
- Xin Luo (Thay: Songyi Li)46
- Adrian Mierzejewski56
- Yihao Zhong (Thay: Keqiang Chen)62
- Xin Luo72
- Yixin Liu (Thay: Zhao Ke)77
- Runtong Song (Thay: Tianyu Gao)77
- Yuhao Zhao (Thay: Tomas Pina)90
- Miao Tang28
- Rui Gan (Thay: Miao Tang)59
- Jing Hu (Thay: Yiming Yang)60
- Tim Chow76
- Manuel Palacios (Thay: Romulo)84
- Chao Gan (Thay: Bin Liu)84
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng
số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Chengdu Rongcheng
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng
Henan Songshan Longmen (4-3-3): Wang Guoming (19), Songyi Li (24), Toni Sunjic (23), Shuai Yang (3), Ke Zhao (11), Gao Tianyu (14), Tomas Pina (17), Wang Shangyuan (6), Adrian Mierzejewski (10), Keqiang Chen (21), Huang Zichang (8)
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Zhang Yan (33), Yang Yiming (23), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Liu Bin (27), Kim Min-woo (11), Tang Miao (20), Tim Chow (8), Romulo Jose Pacheco da Silva (10), Felipe Silva (21), Elkeson (9)
Henan Songshan Longmen
4-3-3
19
Wang Guoming
24
Songyi Li
23
Toni Sunjic
3
Shuai Yang
11
Ke Zhao
14
Gao Tianyu
17
Tomas Pina
6
Wang Shangyuan
10
Adrian Mierzejewski
21
Keqiang Chen
8
Huang Zichang
9
Elkeson
21
Felipe Silva
10
Romulo Jose Pacheco da Silva
8
Tim Chow
20
Tang Miao
11
Kim Min-woo
27
Liu Bin
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
23
Yang Yiming
33
Zhang Yan
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Songyi Li Xin Luo | 59’ | Miao Tang Rui Gan |
62’ | Keqiang Chen Yihao Zhong | 60’ | Yiming Yang Jing Hu |
77’ | Zhao Ke Yixin Liu | 84’ | Romulo Manuel Palacios |
77’ | Tianyu Gao Runtong Song | 84’ | Bin Liu Gan Chao |
90’ | Tomas Pina Zhao Yuhao |
Cầu thủ dự bị | |||
Peng Peng | Jian Tao | ||
Yixin Liu | Hu Ruibao | ||
Gu Cao | Zhuoyi Feng | ||
Zhao Yuhao | Junchen Gou | ||
Dilmurat Mawlanyaz | Manuel Palacios | ||
Jiahui Liu | Rui Gan | ||
Runtong Song | Jing Hu | ||
Xin Luo | Xin Tang | ||
Yihao Zhong | Gan Chao | ||
Dong Han | Yanfeng Dong | ||
Minjie Yang | Chuang Tang | ||
Dilyimit Tudi |
Nhận định Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại