Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdussalam Magashy (Kiến tạo: Camil Jebara) 7 | |
![]() Lars Saetra (Kiến tạo: Melker Hallberg) 10 | |
![]() Camil Jebara 11 | |
![]() Marcus Gudmann 21 | |
![]() (og) Benjamin Oern 26 | |
![]() Lars Saetra (Kiến tạo: Melker Hallberg) 38 | |
![]() Anthony Olusanya (Kiến tạo: Lars Saetra) 41 | |
![]() Max Svensson 47 | |
![]() Milan Rasmussen (Thay: Max Svensson) 59 | |
![]() Adam Akimey (Thay: Adrian Svanbaeck) 59 | |
![]() Ebrima Bajo (Thay: William Westerlund) 68 | |
![]() Isaac Atanga (Thay: Camil Jebara) 70 | |
![]() Abdi Sabriye (Thay: Abdussalam Magashy) 70 | |
![]() Benjamin Oern 72 | |
![]() Alvin Nordin (Thay: Samuel Asoma) 77 | |
![]() Simon Bengtsson (Thay: Benjamin Oern) 77 | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Anthony Olusanya) 79 | |
![]() Rony Jansson (Thay: Arash Motaraghebjafarpour) 79 | |
![]() Marcus Gudmann 81 | |
![]() Awaka Djoro (Thay: Saku Ylaetupa) 86 |
Thống kê trận đấu Helsingborgs IF vs Kalmar FF


Diễn biến Helsingborgs IF vs Kalmar FF
Saku Ylaetupa rời sân và được thay thế bởi Awaka Djoro.

Thẻ vàng cho Marcus Gudmann.
Arash Motaraghebjafarpour rời sân và được thay thế bởi Rony Jansson.
Anthony Olusanya rời sân và được thay thế bởi Malcolm Stolt.
Benjamin Oern rời sân và được thay thế bởi Simon Bengtsson.
Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Alvin Nordin.

Thẻ vàng cho Benjamin Oern.
Abdussalam Magashy rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.
Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Isaac Atanga.
William Westerlund rời sân và được thay thế bởi Ebrima Bajo.
Adrian Svanbaeck rời sân và được thay thế bởi Adam Akimey.
Max Svensson rời sân và được thay thế bởi Milan Rasmussen.

Thẻ vàng cho Max Svensson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lars Saetra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anthony Olusanya đã ghi bàn!
Melker Hallberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lars Saetra đã ghi bàn!

V À A A O O O - Một cầu thủ của Helsingborg đã ghi bàn phản lưới nhà!
Đội hình xuất phát Helsingborgs IF vs Kalmar FF
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Marcus Mustac Gudmann (4), Jon Birkfeldt (2), William Westerlund (23), Wilhelm Loeper (7), Samuel Asoma (6), Lukas Kjellnas (14), Max Svensson (10), Adrian Svanback (21), Oscar Aga (29)
Kalmar FF (4-5-1): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Lars Saetra (39), Aboubacar Keita (47), Sivert Engh Overby (3), Camil Jebara (10), Melker Hallberg (5), Robert Gojani (23), Abdussalam Magashy (21), Saku Ylätupa (19), Anthony Olusanya (11)


Thay người | |||
59’ | Max Svensson Milan Rasmussen | 70’ | Abdussalam Magashy Abdi Mohamed Sabriye |
59’ | Adrian Svanbaeck Adam Akimey | 70’ | Camil Jebara Isaac Atanga |
68’ | William Westerlund Ebrima Bajo | 79’ | Arash Motaraghebjafarpour Rony Jene Aleksi Jansson |
77’ | Benjamin Oern Simon Bengtsson | 79’ | Anthony Olusanya Malcolm Stolt |
77’ | Samuel Asoma Alvin Nordin | 86’ | Saku Ylaetupa Awaka Djoro |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Radahl | Jakob Kindberg | ||
Simon Bengtsson | Rasmus Sjöstedt | ||
Milan Rasmussen | Rony Jene Aleksi Jansson | ||
Adam Akimey | Awaka Djoro | ||
Ture Gorefalt | Abdi Mohamed Sabriye | ||
Ebrima Bajo | Malcolm Stolt | ||
Alvin Nordin | Isaac Atanga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | H T T T T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B H B T | |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H H T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T B H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B H B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H H B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | H B H T T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B T T B B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B T H H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại