![]() Amar Muhsin 28 | |
![]() Marcus Burman 39 | |
![]() Oliver Stojanovic-Fredin (Thay: Marcus Burman) 46 | |
![]() Cole Alexander (Thay: Rasmus Joensson) 56 | |
![]() Adam Hellborg (Kiến tạo: Cole Alexander) 60 | |
![]() Andreas Landgren (Thay: Jon Birkfeldt) 67 | |
![]() Robert Lundstroem (Kiến tạo: Elias Durmaz) 72 | |
![]() Cole Alexander 74 | |
![]() Ludvig Naavik (Thay: Elias Durmaz) 78 | |
![]() Lucas Lima (Thay: Amar Muhsin) 80 | |
![]() Alexander Blomqvist 88 | |
![]() Wilhelm Loeper (Kiến tạo: Cole Alexander) 89 | |
![]() Fredrik Lundgren (Thay: Johan Bengtsson) 90 | |
![]() Oscar Jonsson 90+4' |
Thống kê trận đấu Helsingborg vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê

Helsingborg

GIF Sundsvall
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helsingborg vs GIF Sundsvall
Helsingborg (3-5-2): Kalle Joelsson (1), Jon Birkfeldt (2), Charlie Weberg (21), Bernardo Vilar (3), Wilhelm Axel Ulfsson Loeper (13), Benjamin Acquah (27), Adam Hellborg (25), Rasmus Jonsson (10), Simon Bengtsson (22), Amar Muhsin (33), Amin Al Hamawi (15)
GIF Sundsvall (4-4-2): Olov Oscar Joel Jonsson (1), Robert Lundstrom (15), Ludvig Svanberg (12), Alexander Blomqvist (4), Rasmus Lindkvist (6), Marcus Burman (16), Paya Pichkah (13), Erik Andersson (7), Elias Durmaz (20), Pontus Engblom (21), Johan Bengtsson (14)

Helsingborg
3-5-2
1
Kalle Joelsson
2
Jon Birkfeldt
21
Charlie Weberg
3
Bernardo Vilar
13
Wilhelm Axel Ulfsson Loeper
27
Benjamin Acquah
25
Adam Hellborg
10
Rasmus Jonsson
22
Simon Bengtsson
33
Amar Muhsin
15
Amin Al Hamawi
14
Johan Bengtsson
21
Pontus Engblom
20
Elias Durmaz
7
Erik Andersson
13
Paya Pichkah
16
Marcus Burman
6
Rasmus Lindkvist
4
Alexander Blomqvist
12
Ludvig Svanberg
15
Robert Lundstrom
1
Olov Oscar Joel Jonsson

GIF Sundsvall
4-4-2
Thay người | |||
56’ | Rasmus Joensson Cole Alexander | 46’ | Marcus Burman Oliver Stojanovic-Fredin |
67’ | Jon Birkfeldt Sven Andreas Landgren | 78’ | Elias Durmaz Ludvig Navik |
80’ | Amar Muhsin Lucas Lima | 90’ | Johan Bengtsson Fredrik Lundgren |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Hellman | Kojo Peprah Oppong | ||
Lucas Lima | Lucas Forsberg | ||
Sumar Almadjed | Teodor Stenshagen | ||
Sven Andreas Landgren | Gustav Molin | ||
Cole Alexander | Fredrik Lundgren | ||
Lukas Kjellnas | Ludvig Navik | ||
Niklas Kjaer Andersson | Oliver Stojanovic-Fredin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Helsingborg
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại