![]() Arno van Keilegom 0 | |
![]() Arno Van Keilegom (Kiến tạo: Dean van der Sluys) 39 | |
![]() Martijn Kaars (Kiến tạo: Robert Muehren) 44 | |
![]() Martijn Kaars 45+2' |
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs Volendam
số liệu thống kê

Helmond Sport

Volendam
33 Kiểm soát bóng 67
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs Volendam
Helmond Sport (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Boyd Reith (44), Paul Fosu-Mensah (20), Robin van der Meer (4), Dean van der Sluys (5), Jarno Lion (6), Gaetan Bosiers (33), Ilias Breugelmans (2), Jellert van Landschoot (8), Jules Houttequiet (11), Arno Van Keilegom (10)
Volendam (4-3-3): Filip Stankovic (1), Denso Kasius (2), Brian Plat (3), Damon Mirani (4), Dean James (15), Gaetano Oristanio (10), Alex Plat (6), Calvin Twigt (8), Daryl van Mieghem (7), Robert Muehren (21), Martijn Kaars (9)

Helmond Sport
4-2-3-1
1
Mike Havekotte
44
Boyd Reith
20
Paul Fosu-Mensah
4
Robin van der Meer
5
Dean van der Sluys
6
Jarno Lion
33
Gaetan Bosiers
2
Ilias Breugelmans
8
Jellert van Landschoot
11
Jules Houttequiet
10
Arno Van Keilegom
9
Martijn Kaars
21
Robert Muehren
7
Daryl van Mieghem
8
Calvin Twigt
6
Alex Plat
10
Gaetano Oristanio
15
Dean James
4
Damon Mirani
3
Brian Plat
2
Denso Kasius
1
Filip Stankovic

Volendam
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Arno Van Keilegom Bryan Van Hove | 66’ | Calvin Twigt Walid Ould Chikh |
66’ | Dean van der Sluys Keyennu Lont | 66’ | Martijn Kaars Achraf Douiri |
90’ | Jules Houttequiet Jelle Goselink | 81’ | Gaetano Oristanio Lequincio Zeefuik |
90’ | Ilias Breugelmans Jessy Hendrikx | 90’ | Alex Plat Mike Eerdhuijzen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jelle Goselink | Ibrahim El Kadiri | ||
Dylan Seys | Dion Vlak | ||
Jessy Hendrikx | Barry Lauwers | ||
Keyennu Lont | Mike Eerdhuijzen | ||
Kevin Bukusu | Samir Ben Sallam | ||
Bryan Van Hove | Walid Ould Chikh | ||
Ahmed Azmi | Achraf Douiri | ||
Lequincio Zeefuik | |||
Dyllandro Panka | |||
Milan de Haan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại